Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa, 20h00 ngày 09/11
Kết quả Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202420:00
-
Beitar Jerusalem 21Hapoel Haifa 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.80+0.5
1.02O 2.5
0.85U 2.5
0.831
1.75X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
0.84+0.25
0.98O 1
0.76U 1
1.04 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
51'Gil Cohen0-0
-
64'0-0Dmitri Antilevski
-
69'Dor Micha0-0
-
85'0-0Noam Ben Harush
-
90'Jekob Abiezer Jeno1-0
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemHapoel Haifa
-
10Phạt góc1
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
13Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
10Sút ra ngoài6
-
-
65%Kiểm soát bóng35%
-
-
72%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)28%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
3Việt vị1
-
-
2Cứu thua2
-
-
97Pha tấn công67
-
-
72Tấn công nguy hiểm27
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs