Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa, 23h30 ngày 22/10
Kết quả Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa
Đối đầu Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa
Phong độ Beitar Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ ba, Ngày 22/10/202423:30
-
Beitar Jerusalem 43Maccabi Haifa 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.97-0.5
0.87O 2.75
0.82U 2.75
1.001
3.50X
3.602
1.80Hiệp 1+0.25
1.03-0.25
0.81O 1.25
0.98U 1.25
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Teddi Malcha
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 4
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
20'Timothy Muzie0-0
-
21'0-1Dean David (Assist:Dia Saba)
-
23'Ismaila Soro0-1
-
34'Patrick Twumasi (Assist:Timothy Muzie)1-1
-
41'1-1Mahmoud Jaber
-
45'Yarden Shua1-1
-
50'1-2Dean David (Assist:Mahmoud Jaber)
-
53'1-2Vital N''Simba
-
62'1-2Dean David
-
62'Uri Dahan1-2
-
71'Jekob Abiezer Jeno (Assist:Yarden Shua)2-2
-
76'Timothy Muzie (Assist:Patrick Twumasi)3-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Beitar Jerusalem vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Beitar JerusalemMaccabi Haifa
-
3Phạt góc2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
12Tổng cú sút10
-
-
5Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút0
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
420Số đường chuyền355
-
-
13Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị3
-
-
4Cứu thua2
-
-
25Rê bóng thành công21
-
-
2Đánh chặn10
-
-
12Thử thách9
-
-
76Pha tấn công85
-
-
40Tấn công nguy hiểm57
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs