Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa, 00h45 ngày 04/12
Kết quả Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa
Đối đầu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa
Phong độ Hapoel Bnei Sakhnin FC gần đây
Phong độ Hapoel Haifa gần đây
-
Thứ tư, Ngày 04/12/202400:45
-
Hapoel Haifa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.93O 2.5
1.10U 2.5
0.671
2.60X
2.902
2.50Hiệp 1+0
0.88-0
0.96O 1
1.08U 1
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa
-
Sân vận động: Sakhnin Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 12
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa: Diễn biến chính
-
20'Costas Soteriou0-0
-
45'Abdallah Khalaihal0-0
-
72'0-1Guy Melamed (Assist:Orel Dgani)
-
75'0-1Guy Melamed Goal awarded
-
81'Stephane Omeonga0-1
-
85'Alexandre Ramalingom0-1
-
85'0-1Orel Dgani
-
90'0-1George Diba
-
90'0-2Guy Melamed
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Bnei Sakhnin FC vs Hapoel Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel Bnei Sakhnin FCHapoel Haifa
-
6Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn4
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
61%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)39%
-
-
432Số đường chuyền397
-
-
12Phạm lỗi7
-
-
3Việt vị0
-
-
7Cứu thua6
-
-
25Rê bóng thành công18
-
-
12Đánh chặn5
-
-
18Thử thách8
-
-
98Pha tấn công90
-
-
55Tấn công nguy hiểm37
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs