Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa, 20h00 ngày 08/11
Kết quả Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa
Nhận định, Soi kèo Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa, 20h00 ngày 8/11
Đối đầu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa
Phong độ Hapoel Jerusalem gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202420:00
-
Hapoel Jerusalem 40Maccabi Haifa 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.25
1.01-1.25
0.81O 3
0.94U 3
0.861
5.50X
4.202
1.44Hiệp 1+0.5
0.95-0.5
0.89O 1.25
0.99U 1.25
0.83 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Teddy Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
42'Shahar Piven-Bachtiar0-0
-
80'Matan Hozez0-0
-
80'Nadav Zamir0-0
-
90'Idan Dahan0-0
-
90'0-0Ethane Azoulay
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Jerusalem vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Hapoel JerusalemMaccabi Haifa
-
4Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
7Tổng cú sút10
-
-
3Sút trúng cầu môn1
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
40%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)60%
-
-
15Phạm lỗi21
-
-
0Việt vị1
-
-
1Cứu thua3
-
-
75Pha tấn công86
-
-
42Tấn công nguy hiểm64
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs