Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva, 00h00 ngày 27/08
Kết quả Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva
Đối đầu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva
Phong độ Hapoel Kiryat Shmona gần đây
Phong độ Hapoel Beer Sheva gần đây
-
Thứ ba, Ngày 27/08/202400:00
-
Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.01-0.5
0.81O 2.5
0.85U 2.5
0.831
3.80X
3.502
1.75Hiệp 1+0.25
0.83-0.25
0.98O 1
0.85U 1
0.95 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 1
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva: Diễn biến chính
-
30'Shay Ben David0-0
-
57'0-0Guy Mizrahi
-
71'0-1Zahi Ahmed
-
90'Yair Mordechai0-1
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Hapoel Kiryat Shmona vs Hapoel Beer Sheva: Số liệu thống kê
-
Hapoel Kiryat ShmonaHapoel Beer Sheva
-
9Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
2Thẻ vàng1
-
-
12Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
9Sút ra ngoài13
-
-
4Cản sút5
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
33%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)67%
-
-
255Số đường chuyền463
-
-
11Phạm lỗi15
-
-
3Cứu thua2
-
-
26Rê bóng thành công19
-
-
12Đánh chặn10
-
-
0Woodwork2
-
-
9Thử thách10
-
-
82Pha tấn công127
-
-
54Tấn công nguy hiểm91
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs