Kết quả Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem, 23h00 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 8

  • Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: Diễn biến chính

  • 33'
    0-1
    goal Ibeh Ransom (Assist:Ofek Nadir)
  • 39'
    0-1
    Ohad Almagor
  • 47'
    Abd Hatem Elhamed
    0-1
  • 57'
    Waheb Habiballah
    0-1
  • 71'
    0-1
    Nadav Zamir
  • 81'
    0-1
    Yanai Distalfeld
  • 86'
    0-1
    Idan Dahan
  • 89'
    Stanislav Bilenkyi
    0-1
  • 89'
    Ben Vahaba
    0-1
  • 90'
    0-2
    goal Cedric Franck Don (Assist:Yanai Distalfeld)
  • 90'
    0-2
    Matan Hozez
  • BXH VĐQG Israel
  • BXH bóng đá Israel mới nhất
  • Ironi Tiberias vs Hapoel Jerusalem: Số liệu thống kê

  • Ironi Tiberias
    Hapoel Jerusalem
  • 2
    Phạt góc
    2
  •  
     
  • 0
    Phạt góc (Hiệp 1)
    1
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    5
  •  
     
  • 1
    Thẻ đỏ
    0
  •  
     
  • 16
    Tổng cú sút
    20
  •  
     
  • 8
    Sút trúng cầu môn
    15
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    5
  •  
     
  • 7
    Cản sút
    6
  •  
     
  • 54%
    Kiểm soát bóng
    46%
  •  
     
  • 46%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    54%
  •  
     
  • 467
    Số đường chuyền
    284
  •  
     
  • 8
    Phạm lỗi
    13
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 12
    Rê bóng thành công
    22
  •  
     
  • 5
    Đánh chặn
    4
  •  
     
  • 0
    Woodwork
    1
  •  
     
  • 7
    Thử thách
    10
  •  
     
  • 80
    Pha tấn công
    68
  •  
     
  • 47
    Tấn công nguy hiểm
    41
  •  
     

BXH VĐQG Israel 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Hapoel Beer Sheva 14 11 2 1 32 9 23 35 T T T T T H
2 Maccabi Tel Aviv 15 10 3 2 29 15 14 33 T T H H T T
3 Maccabi Haifa 15 9 3 3 32 15 17 30 H T B T H T
4 Beitar Jerusalem 15 9 3 3 33 19 14 30 T H T B T H
5 Hapoel Haifa 15 7 3 5 20 14 6 24 B B T H T T
6 Hapoel Kiryat Shmona 15 7 2 6 17 21 -4 23 H T T T B T
7 Maccabi Bnei Raina 15 6 2 7 18 21 -3 20 T B T B B B
8 Hapoel Jerusalem 15 4 4 7 19 24 -5 16 H H B T B H
9 Hapoel Bnei Sakhnin FC 14 4 4 6 10 17 -7 16 B H B B H H
10 Maccabi Netanya 15 4 2 9 20 27 -7 14 B B H T T B
11 Maccabi Petah Tikva FC 15 3 4 8 12 28 -16 13 T B B B H B
12 Ashdod MS 15 3 3 9 19 26 -7 12 B T H B B B
13 Ironi Tiberias 15 2 5 8 7 19 -12 11 B B B B H H
14 Hapoel Hadera 15 1 8 6 13 26 -13 11 H H H T B H

Title Play-offs Relegation Play-offs