Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC, 01h00 ngày 11/11
Kết quả Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
Đối đầu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
Phong độ Maccabi Netanya gần đây
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
-
Thứ hai, Ngày 11/11/202401:00
-
Maccabi Netanya 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.93+0.5
0.89O 2.5
0.89U 2.5
0.911
1.85X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.78O 1
0.81U 1
1.01 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC
-
Sân vận động: Netanya Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Giông bão - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 10
-
Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC: Diễn biến chính
-
16'0-1Alon Azugi (Assist:Vitalie Damascan)
-
28'0-2Anas Mahamid (Assist:Vitalie Damascan)
-
36'0-2Mohammed Hindi
-
51'0-2Niv Yehoshua
-
63'0-2Plamen Galabov
-
76'Aviv Kanarik0-2
-
80'Igor Zlatanovic (Assist:Freddy Vargas)1-2
-
90'1-2Marcos Wolff
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Netanya vs Maccabi Petah Tikva FC: Số liệu thống kê
-
Maccabi NetanyaMaccabi Petah Tikva FC
-
5Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
8Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn3
-
-
4Sút ra ngoài5
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
17Phạm lỗi17
-
-
0Việt vị2
-
-
1Cứu thua4
-
-
88Pha tấn công82
-
-
48Tấn công nguy hiểm33
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs