Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Haifa, 20h00 ngày 30/11
Kết quả Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Haifa
Đối đầu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Haifa
Phong độ Maccabi Petah Tikva FC gần đây
Phong độ Maccabi Haifa gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 30/11/202420:00
-
Maccabi Haifa 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.5
0.91-1.5
0.91O 3
0.88U 3
0.921
7.20X
5.002
1.28Hiệp 1+0.5
1.05-0.5
0.79O 1.25
0.91U 1.25
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Haifa
-
Sân vận động: Petach Tikva Municipal
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
VĐQG Israel 2024-2025 » vòng 11
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Haifa: Diễn biến chính
-
22'Plamen Galabov0-0
-
24'0-0Xander Severina
-
58'Luka Stor (Assist:Yarden Cohen)1-0
-
62'1-0Dolev Haziza
-
73'1-1Lior Refaelov
-
74'Tamir Glazer1-1
-
77'Renato Gojkovic1-1
-
85'1-2Lior Refaelov (Assist:Kenny Saief)
-
90'Andreas Karo1-2
- BXH VĐQG Israel
- BXH bóng đá Israel mới nhất
-
Maccabi Petah Tikva FC vs Maccabi Haifa: Số liệu thống kê
-
Maccabi Petah Tikva FCMaccabi Haifa
-
4Phạt góc9
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
10Tổng cú sút16
-
-
3Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài10
-
-
37%Kiểm soát bóng63%
-
-
35%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)65%
-
-
283Số đường chuyền500
-
-
18Phạm lỗi10
-
-
0Việt vị5
-
-
5Cứu thua2
-
-
24Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn12
-
-
0Woodwork2
-
-
8Thử thách10
-
-
66Pha tấn công89
-
-
42Tấn công nguy hiểm70
-
BXH VĐQG Israel 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Hapoel Beer Sheva | 14 | 11 | 2 | 1 | 32 | 9 | 23 | 35 | T T T T T H |
2 | Maccabi Tel Aviv | 15 | 10 | 3 | 2 | 29 | 15 | 14 | 33 | T T H H T T |
3 | Maccabi Haifa | 15 | 9 | 3 | 3 | 32 | 15 | 17 | 30 | H T B T H T |
4 | Beitar Jerusalem | 15 | 9 | 3 | 3 | 33 | 19 | 14 | 30 | T H T B T H |
5 | Hapoel Haifa | 15 | 7 | 3 | 5 | 20 | 14 | 6 | 24 | B B T H T T |
6 | Hapoel Kiryat Shmona | 15 | 7 | 2 | 6 | 17 | 21 | -4 | 23 | H T T T B T |
7 | Maccabi Bnei Raina | 15 | 6 | 2 | 7 | 18 | 21 | -3 | 20 | T B T B B B |
8 | Hapoel Jerusalem | 15 | 4 | 4 | 7 | 19 | 24 | -5 | 16 | H H B T B H |
9 | Hapoel Bnei Sakhnin FC | 14 | 4 | 4 | 6 | 10 | 17 | -7 | 16 | B H B B H H |
10 | Maccabi Netanya | 15 | 4 | 2 | 9 | 20 | 27 | -7 | 14 | B B H T T B |
11 | Maccabi Petah Tikva FC | 15 | 3 | 4 | 8 | 12 | 28 | -16 | 13 | T B B B H B |
12 | Ashdod MS | 15 | 3 | 3 | 9 | 19 | 26 | -7 | 12 | B T H B B B |
13 | Ironi Tiberias | 15 | 2 | 5 | 8 | 7 | 19 | -12 | 11 | B B B B H H |
14 | Hapoel Hadera | 15 | 1 | 8 | 6 | 13 | 26 | -13 | 11 | H H H T B H |
Title Play-offs
Relegation Play-offs