Kết quả AC Milan vs Napoli, 02h45 ngày 30/10
Kết quả AC Milan vs Napoli
Soi kèo phạt góc AC Milan vs Napoli, 2h45 ngày 30/10
Đối đầu AC Milan vs Napoli
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:45
-
AC Milan0Napoli 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.03+0.25
0.85O 2.75
0.94U 2.75
0.921
2.15X
3.752
3.00Hiệp 1+0
0.79-0
1.09O 0.5
0.33U 0.5
2.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Napoli
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Serie A 2024-2025 » vòng 10
-
AC Milan vs Napoli: Diễn biến chính
-
5'0-1Romelu Lukaku (Assist:Andre Zambo Anguissa)
-
43'0-2Khvicha Kvaratskhelia (Assist:Mathias Olivera)
-
47'Alvaro Morata Goal Disallowed0-2
-
62'Rafael Leao
Noah Okafor0-2 -
62'Christian Pulisic
Emerson Aparecido Leite De Souza Junior0-2 -
69'0-2Pasquale Mazzocchi
Matteo Politano -
73'0-2Mathias Olivera
-
77'0-2Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku -
77'0-2David Neres Campos
Khvicha Kvaratskhelia -
87'Francesco Camarda
Ruben Loftus Cheek0-2 -
90'0-2Alessio Zerbin
Mathias Olivera -
90'0-2Michael Folorunsho
Billy Gilmour
-
AC Milan vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan42Filippo Terracciano31Starhinja Pavlovic28Malick Thiaw22Emerson Aparecido Leite De Souza Junior80Yunus Musah29Youssouf Fofana8Ruben Loftus Cheek17Noah Okafor7Alvaro Morata21Samuel Chimerenka Chukwueze21Matteo Politano11Romelu Lukaku77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa6Billy Gilmour8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani4Alessandro Buongiorno17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
73Francesco Camarda10Rafael Leao11Christian Pulisic33Davide Bartesaghi18Kevin Zeroli96Lorenzo Torriani30Mattia Liberali57Marco Sportiello2Davide Calabria20Alejandro Jimenez23Fikayo TomoriGiovanni Pablo Simeone 18David Neres Campos 7Alessio Zerbin 23Michael Folorunsho 90Pasquale Mazzocchi 30Cyril Ngonge 26Juan Guilherme Nunes Jesus 5Giacomo Raspadori 81Leonardo Spinazzola 37Elia Caprile 25Rafa Marin 16Claudio Turi 12
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Napoli: Số liệu thống kê
-
AC MilanNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
2Cản sút1
-
-
6Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
62%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)38%
-
-
558Số đường chuyền358
-
-
89%Chuyền chính xác86%
-
-
14Phạm lỗi6
-
-
3Việt vị2
-
-
22Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công12
-
-
2Cứu thua5
-
-
25Rê bóng thành công19
-
-
3Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
17Ném biên17
-
-
25Cản phá thành công19
-
-
6Thử thách10
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
23Long pass24
-
-
112Pha tấn công57
-
-
58Tấn công nguy hiểm25
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation