Kết quả APOEL Nicosia vs Fiorentina, 03h00 ngày 08/11
Kết quả APOEL Nicosia vs Fiorentina
Nhận định, Soi kèo APOEL vs Fiorentina, 3h ngày 08/11
Lịch phát sóng APOEL Nicosia vs Fiorentina
Phong độ APOEL Nicosia gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 08/11/202403:00
-
APOEL Nicosia 42Fiorentina 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
1.03-0.5
0.81O 2.5
0.92U 2.5
0.901
4.20X
3.402
1.80Hiệp 1+0.25
0.86-0.25
0.98O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu APOEL Nicosia vs Fiorentina
-
Sân vận động: Neo GSP Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Cúp C3 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
APOEL Nicosia vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
21'Sergio Tejera Rodriguez0-0
-
37'Anastasios Donis (Assist:Youssef El Arabi)1-0
-
45'David Sandan Abagna2-0
-
46'2-0Lucas Beltran
Yacine Adli -
49'2-0Matias Moreno
-
57'2-0Luca Ranieri
Cristiano Biraghi -
57'2-0Domilson Cordeiro dos Santos
Matias Moreno -
65'2-0Edoardo Bove
Amir Richardson -
67'Giannis Satsias
Sergio Tejera Rodriguez2-0 -
69'2-0Robin Gosens
Fabiano Parisi -
72'2-0Lucas Martinez Quarta
-
74'2-1Nanitamo Jonathan Ikone (Assist:Cristian Kouame)
-
79'Lasha Dvali
Anastasios Donis2-1 -
79'Anastasios Donis2-1
-
88'Paris Polykarpou
Radosav Petrovic2-1 -
89'Algassime Bah
Youssef El Arabi2-1 -
89'Issam Chebake2-1
-
90'Konstantinos Laifis2-1
-
APOEL Nicosia vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
APOEL Nicosia4-1-4-127Vid Belec16Mateo Susic34Konstantinos Laifis3Radosav Petrovic29Issam Chebake70Georgi Kostadinov19Xavi Quintilla8Sergio Tejera Rodriguez17David Sandan Abagna11Anastasios Donis9Youssef El Arabi11Nanitamo Jonathan Ikone99Cristian Kouame65Fabiano Parisi8Rolando Mandragora29Yacine Adli24Amir Richardson33Michael Kayode22Matias Moreno28Lucas Martinez Quarta3Cristiano Biraghi1Pietro Terracciano
- Đội hình dự bị
-
12Algassime Bah22Andreas Christodoulou30Marius Corbu5Lasha Dvali10Marquinho s7Max Meyer78Savvas Michos77Dieumerci Ndongala35Paris Polykarpou18Giannis SatsiasLucas Beltran 9Edoardo Bove 4Andrea Colpani 23Pietro Comuzzo 15David De Gea Quintana 43Domilson Cordeiro dos Santos 2Robin Gosens 21Tommaso Martinelli 30Marin Pongracic 5Luca Ranieri 6Tommaso Rubino 66Riccardo Sottil 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Sofronis AvgoustiRaffaele Palladino
- BXH Cúp C3 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
APOEL Nicosia vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
APOEL NicosiaFiorentina
-
2Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút14
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
7Sút ra ngoài8
-
-
14Sút Phạt12
-
-
36%Kiểm soát bóng64%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
283Số đường chuyền502
-
-
77%Chuyền chính xác86%
-
-
12Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị2
-
-
5Cứu thua0
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
4Đánh chặn7
-
-
21Ném biên15
-
-
6Thử thách7
-
-
14Long pass30
-
-
76Pha tấn công113
-
-
25Tấn công nguy hiểm46
-
BXH Cúp C3 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Chelsea | 6 | 6 | 0 | 0 | 26 | 5 | 21 | 18 |
2 | Vitoria Guimaraes | 6 | 4 | 2 | 0 | 13 | 6 | 7 | 14 |
3 | Fiorentina | 6 | 4 | 1 | 1 | 18 | 7 | 11 | 13 |
4 | Rapid Wien | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 5 | 6 | 13 |
5 | Djurgardens | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
6 | Lugano | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 7 | 4 | 13 |
7 | Legia Warszawa | 6 | 4 | 0 | 2 | 13 | 5 | 8 | 12 |
8 | Cercle Brugge | 6 | 3 | 2 | 1 | 14 | 7 | 7 | 11 |
9 | Jagiellonia Bialystok | 6 | 3 | 2 | 1 | 10 | 5 | 5 | 11 |
10 | Shamrock Rovers | 6 | 3 | 2 | 1 | 12 | 9 | 3 | 11 |
11 | APOEL Nicosia | 6 | 3 | 2 | 1 | 8 | 5 | 3 | 11 |
12 | AEP Paphos | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 7 | 4 | 10 |
13 | Panathinaikos | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
14 | NK Olimpija Ljubljana | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 6 | 1 | 10 |
15 | Real Betis | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 5 | 1 | 10 |
16 | Heidenheimer | 6 | 3 | 1 | 2 | 7 | 7 | 0 | 10 |
17 | KAA Gent | 6 | 3 | 0 | 3 | 8 | 8 | 0 | 9 |
18 | FC Copenhagen | 6 | 2 | 2 | 2 | 8 | 9 | -1 | 8 |
19 | Vikingur Reykjavik | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 8 | -1 | 8 |
20 | Borac Banja Luka | 6 | 2 | 2 | 2 | 4 | 7 | -3 | 8 |
21 | NK Publikum Celje | 6 | 2 | 1 | 3 | 13 | 13 | 0 | 7 |
22 | Omonia Nicosia FC | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 7 | 0 | 7 |
23 | Molde | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 11 | -1 | 7 |
24 | Backa Topola | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 13 | -3 | 7 |
25 | Heart of Midlothian | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 9 | -3 | 7 |
26 | Istanbul Basaksehir | 6 | 1 | 3 | 2 | 9 | 12 | -3 | 6 |
27 | Mlada Boleslav | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 10 | -3 | 6 |
28 | Lokomotiv Astana | 6 | 1 | 2 | 3 | 4 | 8 | -4 | 5 |
29 | St. Gallen | 6 | 1 | 2 | 3 | 10 | 18 | -8 | 5 |
30 | HJK Helsinki | 6 | 1 | 1 | 4 | 3 | 9 | -6 | 4 |
31 | FC Noah | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 16 | -10 | 4 |
32 | The New Saints | 6 | 1 | 0 | 5 | 5 | 10 | -5 | 3 |
33 | Dinamo Minsk | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 13 | -9 | 3 |
34 | Larne FC | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 12 | -9 | 3 |
35 | LASK Linz | 6 | 0 | 3 | 3 | 4 | 14 | -10 | 3 |
36 | CS Petrocub | 6 | 0 | 2 | 4 | 4 | 13 | -9 | 2 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp