Kết quả Cesena vs A.C. Reggiana 1919, 23h15 ngày 23/11
Kết quả Cesena vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Cesena vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202423:15
-
Cesena 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.90+0.5
0.98O 2.5
1.05U 2.5
0.701
1.83X
3.202
3.80Hiệp 1-0.25
1.07+0.25
0.83O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Cesena vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
8'Giacomo Calo0-0
-
56'0-1Stefano Pettinari
-
61'0-1Antonio Vergara
Stefano Pettinari -
61'0-1Alessandro Sersanti
Riccardo Fiamozzi -
61'Raffaele Celia
Daniele Donnarumma0-1 -
61'Augustus Kargbo
Mirko Antonucci0-1 -
65'Cristian Shpendi (Assist:Raffaele Celia)1-1
-
66'Emanuele Adamo1-1
-
66'1-1Francesco Bardi
-
69'Leonardo Mendicino
Giacomo Calo1-1 -
69'Joseph Ceesay
Emanuele Adamo1-1 -
70'1-1Antonio Vergara
-
77'1-1Elvis Kabashi
Manuel Marras -
83'Elayis Tavsan
Tommaso Bertini1-1 -
88'1-1Lorenzo Libutti
Lorenzo Ignacchiti -
89'1-1Luca Vido
Cedric Gondo -
90'Leonardo Mendicino1-1
-
Cesena vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
- Sơ đồ chiến thuật
-
3-4-2-1
- Đội hình thi đấu chính thức
-
33 Jonathan Klinsmann24 Massimiliano Mangraviti19 Giuseppe Prestia15 Andrea Ciofi7 Daniele Donnarumma30 Simone Bastoni35 Giacomo Calo17 Emanuele Adamo23 Mirko Antonucci14 Tommaso Bertini9 Cristian ShpendiAndrea Meroni 13Manuel Marras 7Francesco Bardi 22Tobias Reinhart 16Lorenzo Ignacchiti 25Cedric Gondo 11Mario Sampirisi 31Riccardo Fiamozzi 15Manolo Portanova 90Alessandro Fontanarosa 24Stefano Pettinari 23
- Đội hình dự bị
-
11Joseph Ceesay13Raffaele Celia4Riccardo Chiarello3Marco Curto70Matteo Francesconi10Augustus Kargbo5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini1Matteo Pisseri93Alessandro Siano20Elayis TavsanGiacomo Cavallini 39Natan Girma 80Elvis Kabashi 77Lorenzo Libutti 17Matteo Maggio 27Edoardo Motta 1Yannis Nahounou 87Alessandro Sersanti 5Leo Stulac 6Oliver Urso 29Antonio Vergara 30Luca Vido 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea CamploneAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
CesenaA.C. Reggiana 1919
-
11Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
19Tổng cú sút9
-
-
9Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
16Sút Phạt15
-
-
53%Kiểm soát bóng47%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
441Số đường chuyền419
-
-
82%Chuyền chính xác78%
-
-
13Phạm lỗi14
-
-
2Cứu thua8
-
-
13Rê bóng thành công22
-
-
4Đánh chặn2
-
-
25Ném biên17
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách9
-
-
21Long pass26
-
-
82Pha tấn công77
-
-
58Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation