Kết quả Fiorentina vs Udinese, 00h30 ngày 24/12
Kết quả Fiorentina vs Udinese
Nhận định, Soi kèo Fiorentina vs Udinese, 0h30 ngày 24/12
Đối đầu Fiorentina vs Udinese
Phong độ Fiorentina gần đây
Phong độ Udinese gần đây
-
Thứ ba, Ngày 24/12/202400:30
-
Fiorentina 21Udinese 52Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
1.00+1
0.90O 2.5
0.97U 2.5
0.781
1.57X
3.702
6.00Hiệp 1-0.25
0.80+0.25
1.05O 1
0.98U 1
0.88 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Fiorentina vs Udinese
-
Sân vận động: Stadio Artemio Franchi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2024-2025 » vòng 17
-
Fiorentina vs Udinese: Diễn biến chính
-
5'Riccardo Sottil0-0
-
7'Riccardo Sottil Penalty awarded0-0
-
8'Moise Keane1-0
-
38'1-0Jordan Zemura
-
46'1-0Thomas Kristensen
-
46'1-0James Abankwah
Souleymane Isaak Toure -
49'1-1Lorenzo Lucca (Assist:Jurgen Ekkelenkamp)
-
52'1-1Kingsley Ehizibue
-
57'1-2Florian Thauvin (Assist:Sandi Lovric)
-
62'Rolando Mandragora
Yacine Adli1-2 -
62'Albert Gudmundsson
Lucas Beltran1-2 -
67'1-2Arthur Atta
Jurgen Ekkelenkamp -
70'Cristian Kouame
Riccardo Sottil1-2 -
70'Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani1-2 -
73'1-2Razvan Sava
-
81'Cristian Kouame1-2
-
86'Fabiano Parisi
Robin Gosens1-2 -
87'1-2Rui Modesto
Kingsley Ehizibue -
87'1-2Iker Bravo Solanilla
Florian Thauvin -
90'1-2Sandi Lovric
-
Fiorentina vs Udinese: Đội hình chính và dự bị
-
Fiorentina4-2-3-143David De Gea Quintana21Robin Gosens6Luca Ranieri15Pietro Comuzzo33Michael Kayode29Yacine Adli32Danilo Cataldi7Riccardo Sottil9Lucas Beltran23Andrea Colpani20Moise Keane17Lorenzo Lucca10Florian Thauvin19Kingsley Ehizibue8Sandi Lovric25Jesper Karlstrom32Jurgen Ekkelenkamp33Jordan Zemura31Thomas Kristensen27Christian Kabasele95Souleymane Isaak Toure90Razvan Sava
- Đội hình dự bị
-
11Nanitamo Jonathan Ikone10Albert Gudmundsson8Rolando Mandragora65Fabiano Parisi99Cristian Kouame28Lucas Martinez Quarta5Marin Pongracic24Amir Richardson1Pietro Terracciano22Matias Moreno30Tommaso MartinelliRui Modesto 77Arthur Atta 14James Abankwah 4Iker Bravo Solanilla 21Enzo Ebosse 23Alexis Alejandro Sanchez 7Damian Pizarro 99Edoardo Piana 66Matteo Palma 16Daniele Padelli 93David Pejicic 79Hassane Kamara 11
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Raffaele PalladinoKosta Runjaic
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Fiorentina vs Udinese: Số liệu thống kê
-
FiorentinaUdinese
-
Giao bóng trước
-
-
10Phạt góc2
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng5
-
-
14Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút1
-
-
14Sút Phạt10
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
374Số đường chuyền393
-
-
82%Chuyền chính xác80%
-
-
10Phạm lỗi14
-
-
5Việt vị1
-
-
19Đánh đầu27
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
2Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
7Đánh chặn4
-
-
19Ném biên23
-
-
1Woodwork1
-
-
10Cản phá thành công16
-
-
9Thử thách3
-
-
0Kiến tạo thành bàn2
-
-
21Long pass28
-
-
90Pha tấn công91
-
-
49Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
16 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation