Kết quả Juventus vs Fiorentina, 00h00 ngày 30/12
Kết quả Juventus vs Fiorentina
Nhận định, soi kèo Juventus vs Fiorentina, 0h ngày 30/12
Đối đầu Juventus vs Fiorentina
Lịch phát sóng Juventus vs Fiorentina
Phong độ Juventus gần đây
Phong độ Fiorentina gần đây
-
Thứ hai, Ngày 30/12/202400:00
-
Juventus 32Fiorentina 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.00+0.5
0.90O 2.25
0.88U 2.25
1.001
1.99X
3.652
3.80Hiệp 1-0.25
1.11+0.25
0.78O 1
1.19U 1
0.72 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juventus vs Fiorentina
-
Sân vận động: Allianz Stadium(Turin)
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 18
-
Juventus vs Fiorentina: Diễn biến chính
-
20'Kephren Thuram-Ulien (Assist:Manuel Locatelli)1-0
-
38'1-1Moise Keane (Assist:Yacine Adli)
-
48'Kephren Thuram-Ulien2-1
-
59'Weston Mckennie2-1
-
59'2-1Lucas Beltran
Albert Gudmundsson -
62'Andrea Cambiaso
Weston Mckennie2-1 -
63'Kenan Yildiz
Samuel Mbangula2-1 -
65'2-1Rolando Mandragora
Danilo Cataldi -
69'Pierre Kalulu Kyatengwa2-1
-
75'2-1Nanitamo Jonathan Ikone
Andrea Colpani -
75'2-1Amir Richardson
Yacine Adli -
75'2-1Robin Gosens
Fabiano Parisi -
77'Manuel Locatelli2-1
-
82'Nicolas Gonzalez
Dusan Vlahovic2-1 -
85'2-1Pietro Comuzzo
-
87'2-2Riccardo Sottil (Assist:Moise Keane)
-
89'Nicolo Fagioli
Federico Gatti2-2 -
89'Douglas Luiz Soares de Paulo
Kephren Thuram-Ulien2-2
-
Juventus vs Fiorentina: Đội hình chính và dự bị
-
Juventus4-2-3-129Michele Di Gregorio16Weston Mckennie15Pierre Kalulu Kyatengwa4Federico Gatti37Nicolo Savona19Kephren Thuram-Ulien5Manuel Locatelli51Samuel Mbangula8Teun Koopmeiners7Francisco Conceicao9Dusan Vlahovic20Moise Keane23Andrea Colpani10Albert Gudmundsson7Riccardo Sottil32Danilo Cataldi29Yacine Adli2Domilson Cordeiro dos Santos15Pietro Comuzzo6Luca Ranieri65Fabiano Parisi43David De Gea Quintana
- Đội hình dự bị
-
11Nicolas Gonzalez26Douglas Luiz Soares de Paulo21Nicolo Fagioli27Andrea Cambiaso10Kenan Yildiz6Danilo Luiz da Silva1Mattia Perin23Carlo Pinsoglio17Vasilije AdzicLucas Beltran 9Nanitamo Jonathan Ikone 11Amir Richardson 24Robin Gosens 21Rolando Mandragora 8Lucas Martinez Quarta 28Marin Pongracic 5Pietro Terracciano 1Cristian Kouame 99Michael Kayode 33Matias Moreno 22Tommaso Martinelli 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Thiago MottaRaffaele Palladino
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Juventus vs Fiorentina: Số liệu thống kê
-
JuventusFiorentina
-
Giao bóng trước
-
-
7Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
15Tổng cú sút11
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
7Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút4
-
-
9Sút Phạt14
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
507Số đường chuyền316
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi9
-
-
0Việt vị1
-
-
44Đánh đầu26
-
-
15Đánh đầu thành công20
-
-
2Cứu thua3
-
-
16Rê bóng thành công18
-
-
5Thay người5
-
-
12Đánh chặn8
-
-
19Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công18
-
-
2Thử thách12
-
-
1Kiến tạo thành bàn2
-
-
20Long pass22
-
-
118Pha tấn công83
-
-
56Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 18 | 13 | 2 | 3 | 43 | 20 | 23 | 41 | T T T T T H |
2 | Napoli | 18 | 13 | 2 | 3 | 27 | 12 | 15 | 41 | T T B T T T |
3 | Inter Milan | 17 | 12 | 4 | 1 | 45 | 15 | 30 | 40 | H T T T T T |
4 | Lazio | 18 | 11 | 2 | 5 | 33 | 25 | 8 | 35 | T B T B T H |
5 | Fiorentina | 17 | 9 | 5 | 3 | 31 | 15 | 16 | 32 | T T T B B H |
6 | Juventus | 18 | 7 | 11 | 0 | 30 | 15 | 15 | 32 | H H H H T H |
7 | Bologna | 17 | 7 | 7 | 3 | 25 | 21 | 4 | 28 | B T H T T B |
8 | AC Milan | 17 | 7 | 6 | 4 | 26 | 17 | 9 | 27 | H T B H T H |
9 | Udinese | 18 | 7 | 3 | 8 | 23 | 28 | -5 | 24 | H B T B T H |
10 | AS Roma | 18 | 5 | 5 | 8 | 24 | 24 | 0 | 20 | B B T B T H |
11 | Torino | 18 | 5 | 5 | 8 | 19 | 24 | -5 | 20 | H B H T B H |
12 | Empoli | 18 | 4 | 7 | 7 | 17 | 21 | -4 | 19 | H B T B B B |
13 | Genoa | 18 | 4 | 7 | 7 | 16 | 27 | -11 | 19 | H T H H B T |
14 | Parma | 18 | 4 | 6 | 8 | 25 | 34 | -9 | 18 | B T B B B T |
15 | Como | 18 | 4 | 6 | 8 | 20 | 30 | -10 | 18 | B H H T B T |
16 | Verona | 18 | 6 | 0 | 12 | 24 | 42 | -18 | 18 | B B B T B T |
17 | Lecce | 18 | 4 | 4 | 10 | 11 | 31 | -20 | 16 | T H B T B B |
18 | Cagliari | 18 | 3 | 5 | 10 | 16 | 31 | -15 | 14 | H T B B B B |
19 | Venezia | 18 | 3 | 4 | 11 | 17 | 31 | -14 | 13 | B B H H T B |
20 | Monza | 18 | 1 | 7 | 10 | 16 | 25 | -9 | 10 | H H B B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation