Kết quả Lazio vs Ludogorets Razgrad, 00h45 ngày 29/11
Kết quả Lazio vs Ludogorets Razgrad
Nhận định, Soi kèo Lazio vs Ludogorets, 00h45 ngày 29/11
Đối đầu Lazio vs Ludogorets Razgrad
Lịch phát sóng Lazio vs Ludogorets Razgrad
Phong độ Lazio gần đây
Phong độ Ludogorets Razgrad gần đây
-
Thứ sáu, Ngày 29/11/202400:45
-
Lazio 60Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.5
0.94+1.5
0.90O 3
1.01U 3
0.841
1.37X
5.002
8.40Hiệp 1-0.5
0.80+0.5
1.04O 0.5
0.29U 0.5
2.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Lazio vs Ludogorets Razgrad
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Quang đãng - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Cúp C2 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Lazio vs Ludogorets Razgrad: Diễn biến chính
-
27'Luca Pellegrini0-0
-
36'0-0Edvin Kurtulus
-
42'Loum Tchaouna0-0
-
46'Gustav Isaksen
Loum Tchaouna0-0 -
46'Valentin Mariano Castellanos Gimenez
Boulaye Dia0-0 -
46'Manuel Lazzari
Luca Pellegrini0-0 -
60'Nicolo Rovella
Matias Vecino0-0 -
60'Samuel Gigot0-0
-
68'0-0Kwadwo Duah
Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz -
72'Patricio Gabarron Gil,Patric0-0
-
72'Nicolo Rovella0-0
-
74'Gustav Isaksen No penalty confirmed0-0
-
79'Mattia Zaccagni
Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito0-0 -
81'0-0Aguibou Camara
Erick Marcus -
81'0-0Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho
-
82'0-0Ivan Yordanov
Danny Gruper -
84'Gustav Isaksen0-0
-
89'0-0Jakub Piotrowski
Ivaylo Chochev
-
Lazio vs Ludogorets Razgrad: Đội hình chính và dự bị
-
Lazio4-4-235Christos Mandas3Luca Pellegrini2Samuel Gigot4Patricio Gabarron Gil,Patric77Adam Marusic9Pedro Rodriguez Ledesma Pedrito8Matteo Guendouzi5Matias Vecino20Loum Tchaouna14Tijjani Noslin19Boulaye Dia12Rwan Philipe Rodrigues de Souza Cruz77Erick Marcus18Ivaylo Chochev23Deroy Duarte14Danny Gruper30Pedro Henrique Naressi Machado,Pedrinho16Aslak Fonn Witry15Edvin Kurtulus4Dinis Da Costa Lima Almeida17Francisco Javier Hidalgo Gomez39Hendrik Bonmann
- Đội hình dự bị
-
11Valentin Mariano Castellanos Gimenez18Gustav Isaksen6Nicolo Rovella10Mattia Zaccagni29Manuel Lazzari55Alessio Furlanetto13Alessio Romagnoli94Ivan Provedel7Fisayo Dele-Bashiru34Mario Gila58Alessandro Milani53Leonardo Di TommasoIvan Yordanov 82Aguibou Camara 20Jakub Piotrowski 6Kwadwo Duah 9Olivier Verdon 24Damyan Hristov 67Georgi Rusev 19Georgi Terziev 5Sergio Padt 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Marco BaroniIvaylo Petev
- BXH Cúp C2 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Lazio vs Ludogorets Razgrad: Số liệu thống kê
-
LazioLudogorets Razgrad
-
7Phạt góc3
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
6Thẻ vàng2
-
-
20Tổng cú sút3
-
-
6Sút trúng cầu môn0
-
-
8Sút ra ngoài2
-
-
6Cản sút1
-
-
9Sút Phạt10
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
58%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)42%
-
-
612Số đường chuyền386
-
-
92%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi9
-
-
2Việt vị0
-
-
28Đánh đầu18
-
-
9Đánh đầu thành công14
-
-
0Cứu thua6
-
-
21Rê bóng thành công17
-
-
6Đánh chặn9
-
-
18Ném biên12
-
-
1Woodwork0
-
-
21Cản phá thành công17
-
-
14Thử thách10
-
-
23Long pass30
-
-
182Pha tấn công47
-
-
93Tấn công nguy hiểm15
-
BXH Cúp C2 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Lazio | 6 | 5 | 1 | 0 | 14 | 3 | 11 | 16 |
2 | Athletic Bilbao | 6 | 5 | 1 | 0 | 11 | 2 | 9 | 16 |
3 | Anderlecht | 6 | 4 | 2 | 0 | 11 | 6 | 5 | 14 |
4 | Lyon | 6 | 4 | 1 | 1 | 15 | 7 | 8 | 13 |
5 | Eintracht Frankfurt | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 8 | 4 | 13 |
6 | Galatasaray | 6 | 3 | 3 | 0 | 15 | 11 | 4 | 12 |
7 | Manchester United | 6 | 3 | 3 | 0 | 12 | 8 | 4 | 12 |
8 | Glasgow Rangers | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 7 | 6 | 11 |
9 | Tottenham Hotspur | 6 | 3 | 2 | 1 | 11 | 7 | 4 | 11 |
10 | FC Steaua Bucuresti | 6 | 3 | 2 | 1 | 7 | 5 | 2 | 11 |
11 | AFC Ajax | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 6 | 8 | 10 |
12 | Real Sociedad | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 6 | 4 | 10 |
13 | Bodo Glimt | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 9 | 1 | 10 |
14 | AS Roma | 6 | 2 | 3 | 1 | 8 | 5 | 3 | 9 |
15 | Olympiakos Piraeus | 6 | 2 | 3 | 1 | 5 | 3 | 2 | 9 |
16 | Ferencvarosi TC | 6 | 3 | 0 | 3 | 11 | 10 | 1 | 9 |
17 | FC Viktoria Plzen | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 9 | 1 | 9 |
18 | FC Porto | 6 | 2 | 2 | 2 | 12 | 10 | 2 | 8 |
19 | AZ Alkmaar | 6 | 2 | 2 | 2 | 9 | 9 | 0 | 8 |
20 | Saint Gilloise | 6 | 2 | 2 | 2 | 5 | 5 | 0 | 8 |
21 | Fenerbahce | 6 | 2 | 2 | 2 | 7 | 9 | -2 | 8 |
22 | PAOK Saloniki | 6 | 2 | 1 | 3 | 10 | 8 | 2 | 7 |
23 | Midtjylland | 6 | 2 | 1 | 3 | 5 | 7 | -2 | 7 |
24 | Elfsborg | 6 | 2 | 1 | 3 | 8 | 11 | -3 | 7 |
25 | Sporting Braga | 6 | 2 | 1 | 3 | 7 | 10 | -3 | 7 |
26 | TSG Hoffenheim | 6 | 1 | 3 | 2 | 5 | 8 | -3 | 6 |
27 | Maccabi Tel Aviv | 6 | 2 | 0 | 4 | 7 | 13 | -6 | 6 |
28 | Besiktas JK | 6 | 2 | 0 | 4 | 6 | 13 | -7 | 6 |
29 | Slavia Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 7 | -2 | 4 |
30 | FC Twente Enschede | 6 | 0 | 4 | 2 | 4 | 7 | -3 | 4 |
31 | Malmo FF | 6 | 1 | 1 | 4 | 6 | 12 | -6 | 4 |
32 | Ludogorets Razgrad | 6 | 0 | 3 | 3 | 3 | 8 | -5 | 3 |
33 | Qarabag | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 14 | -10 | 3 |
34 | Rigas Futbola skola | 6 | 0 | 2 | 4 | 5 | 12 | -7 | 2 |
35 | Nice | 6 | 0 | 2 | 4 | 6 | 14 | -8 | 2 |
36 | Dynamo Kyiv | 6 | 0 | 0 | 6 | 1 | 15 | -14 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp