Kết quả Palermo vs Sampdoria, 23h15 ngày 24/11
Kết quả Palermo vs Sampdoria
Đối đầu Palermo vs Sampdoria
Phong độ Palermo gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 24/11/202423:15
-
Palermo1Sampdoria 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.11X
3.162
3.21Hiệp 1+0
0.63-0
1.36O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Palermo vs Sampdoria
-
Sân vận động: Stadio Renzo Barbera
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Palermo vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
3'0-0Alex Ferrari
Simone Romagnoli -
38'0-1Gennaro Tutino
-
45'Federico Di Francesco (Assist:Valerio Verre)1-1
-
66'1-1Nikola Sekulov
Estanis Pedrola -
66'1-1Leonardo Benedetti
Ebenezer Akinsanmiro -
69'Jeremy Le Douaron
Thomas Henry1-1 -
69'Aljosa Vasic
Valerio Verre1-1 -
78'Stredair Appuah
Roberto Insigne1-1 -
78'Francesco Di Mariano
Federico Di Francesco1-1 -
79'1-1Lorenzo Venuti
-
83'1-1Simone Leonardi
Antonio La Gumina -
83'1-1Fabio Depaoli
Lorenzo Venuti -
87'Matteo Brunori Sandri
Jacopo Segre1-1 -
90'1-1Alex Ferrari
-
Palermo vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Palermo4-3-31Sebastiano Desplanches32Pietro Ceccaroni43Dimitrios Nikolaou4Rayyan Baniya23Salim Diakite26Valerio Verre10Filippo Ranocchia8Jacopo Segre17Federico Di Francesco20Thomas Henry11Roberto Insigne20Antonio La Gumina15Ebenezer Akinsanmiro10Gennaro Tutino11Estanis Pedrola17Melle Meulensteen7Alessandro Bellemo18Lorenzo Venuti6Simone Romagnoli5Alessandro Pio Riccio44Nicholas Ioannou33Marco Silvestri
- Đội hình dự bị
-
19Stredair Appuah9Matteo Brunori Sandri25Alessio Buttaro7Francesco Di Mariano6Claudio Gome21Jeremy Le Douaron3Kristoffer Lund Hansen18Ionut Nedelcearu12Manfredi Nespola29Patryk Peda46Salvatore Sirigu14Aljosa VasicLeonardo Benedetti 80Fabio Depaoli 23Alex Ferrari 25Simone Ghidotti 22Pajtim Kasami 14Simone Leonardi 34Matteo Ricci 8Nikola Sekulov 84Davide Veroli 72Paolo Vismara 1Stipe Vulikic 31Gerard Yepes 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Eugenio CoriniAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Palermo vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
PalermoSampdoria
-
9Phạt góc2
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút8
-
-
9Sút trúng cầu môn2
-
-
16Sút ra ngoài6
-
-
4Cản sút2
-
-
23Sút Phạt18
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
50%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)50%
-
-
345Số đường chuyền334
-
-
80%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi18
-
-
1Việt vị3
-
-
1Cứu thua7
-
-
14Rê bóng thành công12
-
-
7Đánh chặn6
-
-
19Ném biên22
-
-
3Thử thách7
-
-
28Long pass21
-
-
93Pha tấn công61
-
-
54Tấn công nguy hiểm26
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation