Kết quả Pisa vs Sampdoria, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Pisa vs Sampdoria
Đối đầu Pisa vs Sampdoria
Phong độ Pisa gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Pisa 23Sampdoria 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.04+0.25
0.84O 2.25
1.00U 2.25
0.861
2.25X
3.202
3.10Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Pisa vs Sampdoria
-
Sân vận động: Stadio Romeo Anconetani
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
Pisa vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
24'0-0Fabio Borini
Massimo Coda -
34'Simone Canestrelli0-0
-
38'Alexander Lin1-0
-
52'Matteo Tramoni (Assist:Alexander Lin)2-0
-
60'2-0Estanis Pedrola
Pajtim Kasami -
60'2-0Nikola Sekulov
Fabio Depaoli -
65'Malthe Hojholt
Matteo Tramoni2-0 -
65'Nicholas Bonfanti
Alexander Lin2-0 -
74'Oliver Abildgaard
Gabriele Piccinini2-0 -
74'Jan Mlakar
Stefano Moreo2-0 -
76'2-0Fabio Borini
-
82'2-0Antonio La Gumina
Simone Giordano -
82'2-0Leonardo Benedetti
Stipe Vulikic -
85'Samuele Angori (Assist:Idrissa Toure)3-0
-
87'3-0Bartosz Bereszynski
-
87'Marius Marin3-0
-
87'Arturo Calabresi
Simone Canestrelli3-0
-
Pisa vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Pisa5-4-147Adrian Semper3Samuele Angori5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo17Adrian Rusu15Idrissa Toure11Matteo Tramoni36Gabriele Piccinini6Marius Marin32Stefano Moreo45Alexander Lin9Massimo Coda10Gennaro Tutino23Fabio Depaoli15Ebenezer Akinsanmiro17Melle Meulensteen14Pajtim Kasami21Simone Giordano24Bartosz Bereszynski6Simone Romagnoli31Stipe Vulikic1Paolo Vismara
- Đội hình dự bị
-
28Oliver Abildgaard30Alessandro Arena20Pietro Beruatto94Giovanni Bonfanti9Nicholas Bonfanti33Arturo Calabresi8Malthe Hojholt74Zan Jevsenak22Leonardo Loria7Jan Mlakar1David Nicolas Andrade10Emanuel VignatoAntonio Barreca 3Alessandro Bellemo 7Leonardo Benedetti 80Fabio Borini 16Alex Ferrari 25Simone Ghidotti 22Antonio La Gumina 20Estanis Pedrola 11Nikola Sekulov 84Marco Silvestri 33Lorenzo Venuti 18Gerard Yepes 28
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto AquilaniAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Pisa vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
PisaSampdoria
-
2Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
11Tổng cú sút15
-
-
5Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài12
-
-
14Sút Phạt17
-
-
40%Kiểm soát bóng60%
-
-
44%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)56%
-
-
331Số đường chuyền505
-
-
74%Chuyền chính xác83%
-
-
17Phạm lỗi13
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
14Rê bóng thành công9
-
-
4Đánh chặn10
-
-
19Ném biên20
-
-
12Thử thách7
-
-
21Long pass28
-
-
99Pha tấn công126
-
-
26Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation