Kết quả Sampdoria vs Brescia, 23h15 ngày 03/11
Kết quả Sampdoria vs Brescia
Đối đầu Sampdoria vs Brescia
Phong độ Sampdoria gần đây
Phong độ Brescia gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202423:15
-
Sampdoria 2 10Brescia 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.11+0.75
0.80O 2.5
1.00U 2.5
0.731
1.73X
3.602
4.40Hiệp 1-0.25
1.01+0.25
0.89O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sampdoria vs Brescia
-
Sân vận động: Luigi Ferraris Stadio
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Sampdoria vs Brescia: Diễn biến chính
-
17'Fabio Depaoli0-0
-
18'0-0Giacomo Olzer
-
19'Ebenezer Akinsanmiro Goal Disallowed0-0
-
23'0-0Lorenzo Dickmann
-
45'Alessandro Pio Riccio0-0
-
46'0-0Alexander Jallow
Lorenzo Dickmann -
61'Nicholas Ioannou
Lorenzo Venuti0-0 -
61'Massimo Coda
Fabio Borini0-0 -
67'0-0Birkir Bjarnason
Giacomo Olzer -
69'0-1Birkir Bjarnason (Assist:Ante Matej Juric)
-
72'Estanis Pedrola
Pajtim Kasami0-1 -
72'Leonardo Benedetti
Ebenezer Akinsanmiro0-1 -
75'Alessandro Pio Riccio0-1
-
82'0-1Patrick Nuamah
Ante Matej Juric -
82'0-1Riccardo Fogliata
Massimo Bertagnoli -
90'0-1Andrea Papetti
Gennaro Borrelli -
90'Nikola Sekulov
Fabio Depaoli0-1 -
90'0-1Alexander Jallow Goal Disallowed
-
Sampdoria vs Brescia: Đội hình chính và dự bị
-
Sampdoria3-5-21Paolo Vismara5Alessandro Pio Riccio6Simone Romagnoli24Bartosz Bereszynski18Lorenzo Venuti14Pajtim Kasami17Melle Meulensteen15Ebenezer Akinsanmiro23Fabio Depaoli10Gennaro Tutino16Fabio Borini7Ante Matej Juric29Gennaro Borrelli27Giacomo Olzer26Massimo Bertagnoli6Matthias Verreth39Michele Besaggio24Lorenzo Dickmann15Andrea Cistana28Davide Adorni19Niccolo Corrado1Luca Lezzerini
- Đội hình dự bị
-
7Alessandro Bellemo80Leonardo Benedetti9Massimo Coda25Alex Ferrari22Simone Ghidotti21Simone Giordano44Nicholas Ioannou11Estanis Pedrola84Nikola Sekulov33Marco Silvestri31Stipe Vulikic28Gerard YepesLorenzo Andrenacci 22Flavio Bianchi 9Birkir Bjarnason 8Trent Buhagiar 16Gabriele Calvani 5Riccardo Fogliata 21Alexander Jallow 18Patrick Nuamah 20Andrea Papetti 32
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea PirloDaniele Gastaldello
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sampdoria vs Brescia: Số liệu thống kê
-
SampdoriaBrescia
-
7Phạt góc10
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
17Tổng cú sút21
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
11Sút ra ngoài17
-
-
19Sút Phạt16
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
400Số đường chuyền315
-
-
82%Chuyền chính xác79%
-
-
13Phạm lỗi15
-
-
1Việt vị3
-
-
4Cứu thua6
-
-
15Rê bóng thành công16
-
-
5Đánh chặn5
-
-
18Ném biên16
-
-
9Thử thách9
-
-
25Long pass21
-
-
110Pha tấn công72
-
-
68Tấn công nguy hiểm49
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation