Kết quả Sassuolo vs Modena, 22h15 ngày 26/10
Kết quả Sassuolo vs Modena
Đối đầu Sassuolo vs Modena
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Modena gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 26/10/202422:15
-
Sassuolo 22Modena0Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.89+0.5
0.99O 2.25
0.83U 2.25
1.031
1.85X
3.252
3.70Hiệp 1-0.25
1.06+0.25
0.80O 1
1.06U 1
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Modena
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10
-
Sassuolo vs Modena: Diễn biến chính
-
33'Edoardo Iannoni0-0
-
41'Armand Lauriente1-0
-
45'Cristian Volpato1-0
-
46'1-0Gregoire Defrel
Thomas Battistella -
46'Domenico Berardi
Cristian Volpato1-0 -
46'Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
Edoardo Iannoni1-0 -
60'Luca Moro
Samuele Mulattieri1-0 -
60'Luca Lipani
Andrea Ghion1-0 -
61'1-0Giuseppe Caso
Kleis Bozhanaj -
61'1-0Alessandro Di Pardo
Riyad Idrissi -
64'Kristian Thorstvedt (Assist:Luca Lipani)2-0
-
65'2-0Ettore Gliozzi
Fabio Abiuso -
78'2-0Luca Magnino
Fabio Gerli -
81'Nicholas Pierini
Armand Lauriente2-0
-
Sassuolo vs Modena: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-3-331Horatiu Moldovan3Josh Doig80Tarik Muharemovic19Filippo Romagna23Jeremy Toljan40Edoardo Iannoni8Andrea Ghion42Kristian Thorstvedt45Armand Lauriente9Samuele Mulattieri7Cristian Volpato90Fabio Abiuso10Antonio Palumbo5Thomas Battistella21Kleis Bozhanaj8Simone Santoro16Fabio Gerli25Alessandro Dellavalle19Giovanni Zaro23Mattia Caldara27Riyad Idrissi26Riccardo Gagno
- Đội hình dự bị
-
10Domenico Berardi29Fabrizio Caligara35Luca Lipani44Kevin Miranda24Luca Moro14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico26Cas Odenthal17Yeferson Paz15Edoardo Pieragnolo77Nicholas Pierini91Flavio Russo12Giacomo SatalinoFabrizio Bagheria 78Gady Beyuku 2Eric Fernando Botteghin 31Giuseppe Caso 20Cristian Cauz 33Matteo Cotali 29Gregoire Defrel 92Alessandro Di Pardo 18Edoardo Duca 7Ettore Gliozzi 9Luca Magnino 6Jacopo Sassi 1
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoPaolo Bianco
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Modena: Số liệu thống kê
-
SassuoloModena
-
5Phạt góc6
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
2Thẻ vàng0
-
-
12Tổng cú sút14
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
8Sút ra ngoài9
-
-
4Cản sút4
-
-
9Sút Phạt10
-
-
51%Kiểm soát bóng49%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
489Số đường chuyền456
-
-
88%Chuyền chính xác84%
-
-
9Phạm lỗi8
-
-
1Việt vị1
-
-
5Cứu thua3
-
-
11Rê bóng thành công11
-
-
9Đánh chặn5
-
-
19Ném biên19
-
-
13Thử thách7
-
-
18Long pass30
-
-
113Pha tấn công84
-
-
70Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation