Kết quả Slovan Bratislava vs AC Milan, 00h45 ngày 27/11
Kết quả Slovan Bratislava vs AC Milan
Nhận định, Soi kèo Slovan Bratislava vs AC Milan, 00h45 ngày 27/11
Phong độ Slovan Bratislava gần đây
Phong độ AC Milan gần đây
-
Thứ tư, Ngày 27/11/202400:45
-
Slovan Bratislava 3 12AC Milan 33Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+1.75
0.97-1.75
0.85O 3.25
0.91U 3.25
0.911
9.00X
5.002
1.36Hiệp 1+0.75
0.90-0.75
0.94O 1.25
0.82U 1.25
1.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Slovan Bratislava vs AC Milan
-
Sân vận động: Pasienki Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Cúp C1 Châu Âu 2024-2025 » vòng League Round
-
Slovan Bratislava vs AC Milan: Diễn biến chính
-
21'0-1Christian Pulisic (Assist:Tammy Abraham)
-
24'Tigran Barseghyan (Assist:Kyriakos Savvidis)1-1
-
46'1-1Rafael Leao
Noah Okafor -
54'1-1Samuel Chimerenka Chukwueze
-
58'1-1Davide Calabria
-
66'Danylo Ignatenko
Idjessi Metsoko1-1 -
68'1-2Rafael Leao (Assist:Youssouf Fofana)
-
71'1-3Tammy Abraham
-
75'1-3Emerson Aparecido Leite De Souza Junior
Davide Calabria -
75'1-3Ruben Loftus Cheek
Christian Pulisic -
76'Marko Tolic
Juraj Kucka1-3 -
76'Nino Marcelli
Siemen Voet1-3 -
76'1-3Yunus Musah
Youssouf Fofana -
79'1-3Fikayo Tomori
-
84'1-3Francesco Camarda
Tammy Abraham -
88'Nino Marcelli (Assist:Tigran Barseghyan)2-3
-
90'Kenan Bajric2-3
-
90'Marko Tolic2-3
-
90'Marko Tolic2-3
-
90'Robert Mak
Kyriakos Savvidis2-3
-
Slovan Bratislava vs AC Milan: Đội hình chính và dự bị
-
Slovan Bratislava3-4-371Dominik Takac2Siemen Voet4Guram Kashia12Kenan Bajric17Jurij Medvedev88Kyriakos Savvidis33Juraj Kucka28Cesar Blackman93Idjessi Metsoko13David Strelec11Tigran Barseghyan90Tammy Abraham21Samuel Chimerenka Chukwueze11Christian Pulisic17Noah Okafor29Youssouf Fofana14Tijani Reijnders2Davide Calabria23Fikayo Tomori31Starhinja Pavlovic19Theo Hernandez16Mike Maignan
- Đội hình dự bị
-
10Marko Tolic21Robert Mak77Danylo Ignatenko18Nino Marcelli20Alen Mustafic23Sharani Zuberu37Julius Szoke26Gajdos Artur31Martin Trnovsky27Matus Vojtko35Adam Hrdina25Lukas PauschekEmerson Aparecido Leite De Souza Junior 22Francesco Camarda 73Rafael Leao 10Yunus Musah 80Ruben Loftus Cheek 8Malick Thiaw 28Marco Sportiello 57Matteo Gabbia 46Filippo Terracciano 42Lorenzo Torriani 96
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Vladimir WeissPaulo Fonseca
- BXH Cúp C1 Châu Âu
- BXH bóng đá Châu Âu mới nhất
-
Slovan Bratislava vs AC Milan: Số liệu thống kê
-
Slovan BratislavaAC Milan
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc8
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)7
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
6Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn5
-
-
2Sút ra ngoài4
-
-
1Cản sút6
-
-
12Sút Phạt15
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
31%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)69%
-
-
305Số đường chuyền572
-
-
73%Chuyền chính xác88%
-
-
15Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
16Đánh đầu24
-
-
10Đánh đầu thành công10
-
-
2Cứu thua1
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
4Thay người4
-
-
8Đánh chặn15
-
-
9Ném biên17
-
-
16Cản phá thành công12
-
-
11Thử thách13
-
-
2Kiến tạo thành bàn2
-
-
19Long pass19
-
-
47Pha tấn công134
-
-
15Tấn công nguy hiểm79
-
BXH Cúp C1 Châu Âu 2024/2025
Bảng A
XH | Đội bóng | Trận | Thắng | Hòa | Bại | Bàn thắng | Bàn bại | HS | Điểm |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Liverpool | 6 | 6 | 0 | 0 | 13 | 1 | 12 | 18 |
2 | FC Barcelona | 6 | 5 | 0 | 1 | 21 | 7 | 14 | 15 |
3 | Arsenal | 6 | 4 | 1 | 1 | 11 | 2 | 9 | 13 |
4 | Bayer Leverkusen | 6 | 4 | 1 | 1 | 12 | 5 | 7 | 13 |
5 | Aston Villa | 6 | 4 | 1 | 1 | 9 | 3 | 6 | 13 |
6 | Inter Milan | 6 | 4 | 1 | 1 | 7 | 1 | 6 | 13 |
7 | Stade Brestois | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 6 | 4 | 13 |
8 | Lille | 6 | 4 | 1 | 1 | 10 | 7 | 3 | 13 |
9 | Borussia Dortmund | 6 | 4 | 0 | 2 | 18 | 9 | 9 | 12 |
10 | Bayern Munchen | 6 | 4 | 0 | 2 | 17 | 8 | 9 | 12 |
11 | Atletico Madrid | 6 | 4 | 0 | 2 | 14 | 10 | 4 | 12 |
12 | AC Milan | 6 | 4 | 0 | 2 | 12 | 9 | 3 | 12 |
13 | Atalanta | 6 | 3 | 2 | 1 | 13 | 4 | 9 | 11 |
14 | Juventus | 6 | 3 | 2 | 1 | 9 | 5 | 4 | 11 |
15 | Benfica | 6 | 3 | 1 | 2 | 10 | 7 | 3 | 10 |
16 | Monaco | 6 | 3 | 1 | 2 | 12 | 10 | 2 | 10 |
17 | Sporting CP | 6 | 3 | 1 | 2 | 11 | 9 | 2 | 10 |
18 | Feyenoord | 6 | 3 | 1 | 2 | 14 | 15 | -1 | 10 |
19 | Club Brugge | 6 | 3 | 1 | 2 | 6 | 8 | -2 | 10 |
20 | Real Madrid | 6 | 3 | 0 | 3 | 12 | 11 | 1 | 9 |
21 | Celtic FC | 6 | 2 | 3 | 1 | 10 | 10 | 0 | 9 |
22 | Manchester City | 6 | 2 | 2 | 2 | 13 | 9 | 4 | 8 |
23 | PSV Eindhoven | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 8 | 2 | 8 |
24 | Dinamo Zagreb | 6 | 2 | 2 | 2 | 10 | 15 | -5 | 8 |
25 | Paris Saint Germain (PSG) | 6 | 2 | 1 | 3 | 6 | 6 | 0 | 7 |
26 | VfB Stuttgart | 6 | 2 | 1 | 3 | 9 | 12 | -3 | 7 |
27 | FC Shakhtar Donetsk | 6 | 1 | 1 | 4 | 5 | 13 | -8 | 4 |
28 | Sparta Praha | 6 | 1 | 1 | 4 | 7 | 18 | -11 | 4 |
29 | Sturm Graz | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 9 | -5 | 3 |
30 | Girona | 6 | 1 | 0 | 5 | 4 | 10 | -6 | 3 |
31 | Crvena Zvezda | 6 | 1 | 0 | 5 | 10 | 19 | -9 | 3 |
32 | Red Bull Salzburg | 6 | 1 | 0 | 5 | 3 | 18 | -15 | 3 |
33 | Bologna | 6 | 0 | 2 | 4 | 1 | 7 | -6 | 2 |
34 | RB Leipzig | 6 | 0 | 0 | 6 | 6 | 13 | -7 | 0 |
35 | Slovan Bratislava | 6 | 0 | 0 | 6 | 5 | 21 | -16 | 0 |
36 | Young Boys | 6 | 0 | 0 | 6 | 3 | 22 | -19 | 0 |
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C2 Châu Âu
- Bảng xếp hạng UEFA Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp C3 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu nữ
- Bảng xếp hạng U19 Euro
- Bảng xếp hạng EURO
- Bảng xếp hạng VCK U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Vòng loại U21 Châu Âu
- Bảng xếp hạng Cúp C1 Châu Âu U19
- Bảng xếp hạng Cúp Trung Đông Châu Âu
- Bảng xếp hạng U17 Bắc Âu và Bắc Atlantic
- Bảng xếp hạng Cúp Giao hữu U17
- Bảng xếp hạng Nữ Euro
- Bảng xếp hạng U17 Châu Âu
- Bảng xếp hạng U19 nữ Châu Âu
- Bảng xếp hạng WBCUP
- Bảng xếp hạng Euro nữ
- Bảng xếp hạng UEFA Women's Nations League
- Bảng xếp hạng Cúp Trofeo Dossena
- Bảng xếp hạng Tipsport Cup
- Bảng xếp hạng U21 Ngoại Hạng Anh - Châu Âu
- Bảng xếp hạng Baltic Cúp