Kết quả Torino vs Napoli, 21h00 ngày 01/12
Kết quả Torino vs Napoli
Nhận định, Soi kèo Torino vs Napoli, 21h00 ngày 1/12
Đối đầu Torino vs Napoli
Phong độ Torino gần đây
Phong độ Napoli gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 01/12/202421:00
-
Torino 40Napoli 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.90-0.5
1.00O 2.25
0.85U 2.25
1.031
3.90X
3.402
1.91Hiệp 1+0.25
0.76-0.25
1.13O 1
1.09U 1
0.79 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Torino vs Napoli
-
Sân vận động: Stadio Olimpico di Torino
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 6℃~7℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 1
Serie A 2024-2025 » vòng 14
-
Torino vs Napoli: Diễn biến chính
-
31'0-1Scott Mctominay (Assist:Khvicha Kvaratskhelia)
-
39'Sebastian Walukiewicz0-1
-
41'Marcus Holmgren Pedersen0-1
-
46'Valentino Lazaro
Marcus Holmgren Pedersen0-1 -
56'Saul Basilio Coco-Bassey Oubina0-1
-
64'Eybi Nije
Antonio Sanabria0-1 -
64'Nikola Vlasic
Karol Linetty0-1 -
75'0-1Leonardo Spinazzola
Matteo Politano -
75'Yann Karamoh
Mergim Vojvoda0-1 -
76'Borna Sosa
Adam Masina0-1 -
80'0-1David Neres Campos
Khvicha Kvaratskhelia -
81'0-1Andre Zambo Anguissa
-
84'Samuele Ricci0-1
-
87'0-1Michael Folorunsho
Andre Zambo Anguissa -
87'0-1Giovanni Pablo Simeone
Romelu Lukaku
-
Torino vs Napoli: Đội hình chính và dự bị
-
Torino3-5-232Vanja Milinkovic Savic5Adam Masina23Saul Basilio Coco-Bassey Oubina4Sebastian Walukiewicz27Mergim Vojvoda66Gvidas Gineitis77Karol Linetty28Samuele Ricci16Marcus Holmgren Pedersen18Che Adams9Antonio Sanabria21Matteo Politano11Romelu Lukaku77Khvicha Kvaratskhelia99Andre Zambo Anguissa68Stanislav Lobotka8Scott Mctominay22Giovanni Di Lorenzo13Amir Rrahmani4Alessandro Buongiorno17Mathias Olivera1Alex Meret
- Đội hình dự bị
-
20Valentino Lazaro24Borna Sosa10Nikola Vlasic7Yann Karamoh92Eybi Nije13Guillermo Maripan21Ali Dembele61Adrien Tameze Aousta80Come Bianay Balcot1Alberto Paleari17Antonio DonnarummaGiovanni Pablo Simeone 18David Neres Campos 7Leonardo Spinazzola 37Michael Folorunsho 90Cyril Ngonge 26Juan Guilherme Nunes Jesus 5Giacomo Raspadori 81Alessio Zerbin 23Elia Caprile 25Nikita Contini 14Rafa Marin 16Billy Gilmour 6
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo VanoliAntonio Conte
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Torino vs Napoli: Số liệu thống kê
-
TorinoNapoli
-
Giao bóng trước
-
-
4Phạt góc7
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút16
-
-
1Sút trúng cầu môn6
-
-
2Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút4
-
-
9Sút Phạt15
-
-
47%Kiểm soát bóng53%
-
-
42%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)58%
-
-
448Số đường chuyền486
-
-
83%Chuyền chính xác87%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị4
-
-
17Đánh đầu25
-
-
4Đánh đầu thành công17
-
-
5Cứu thua1
-
-
15Rê bóng thành công9
-
-
5Thay người4
-
-
7Đánh chặn7
-
-
16Ném biên17
-
-
15Cản phá thành công9
-
-
13Thử thách8
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
20Long pass23
-
-
119Pha tấn công69
-
-
34Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Serie A 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Atalanta | 17 | 13 | 1 | 3 | 42 | 19 | 23 | 40 | T T T T T T |
2 | Napoli | 17 | 12 | 2 | 3 | 26 | 12 | 14 | 38 | H T T B T T |
3 | Inter Milan | 16 | 11 | 4 | 1 | 42 | 15 | 27 | 37 | T H T T T T |
4 | Lazio | 17 | 11 | 1 | 5 | 32 | 24 | 8 | 34 | T T B T B T |
5 | Fiorentina | 16 | 9 | 4 | 3 | 29 | 13 | 16 | 31 | T T T T B B |
6 | Juventus | 17 | 7 | 10 | 0 | 28 | 13 | 15 | 31 | T H H H H T |
7 | Bologna | 16 | 7 | 7 | 2 | 23 | 18 | 5 | 28 | T B T H T T |
8 | AC Milan | 16 | 7 | 5 | 4 | 25 | 16 | 9 | 26 | H H T B H T |
9 | Udinese | 17 | 7 | 2 | 8 | 21 | 26 | -5 | 23 | B H B T B T |
10 | AS Roma | 17 | 5 | 4 | 8 | 23 | 23 | 0 | 19 | B B B T B T |
11 | Empoli | 17 | 4 | 7 | 6 | 16 | 19 | -3 | 19 | H H B T B B |
12 | Torino | 17 | 5 | 4 | 8 | 17 | 22 | -5 | 19 | B H B H T B |
13 | Genoa | 17 | 3 | 7 | 7 | 14 | 26 | -12 | 16 | H H T H H B |
14 | Lecce | 17 | 4 | 4 | 9 | 11 | 29 | -18 | 16 | H T H B T B |
15 | Parma | 17 | 3 | 6 | 8 | 23 | 33 | -10 | 15 | T B T B B B |
16 | Como | 17 | 3 | 6 | 8 | 18 | 30 | -12 | 15 | H B H H T B |
17 | Verona | 17 | 5 | 0 | 12 | 21 | 40 | -19 | 15 | B B B B T B |
18 | Cagliari | 17 | 3 | 5 | 9 | 16 | 28 | -12 | 14 | H H T B B B |
19 | Venezia | 17 | 3 | 4 | 10 | 17 | 30 | -13 | 13 | B B B H H T |
20 | Monza | 17 | 1 | 7 | 9 | 15 | 23 | -8 | 10 | B H H B B B |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation