Kết quả Modena vs Parma, 01h30 ngày 15/04
-
Thứ bảy, Ngày 15/04/202301:30
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 33Mùa giải (Season): 2022-2023
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Parma
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2022-2023 » vòng 33
-
Modena vs Parma: Diễn biến chính
-
14'Davide Diaw (Assist:Luca Tremolada)1-0
-
16'1-1
Adrian Benedyczak (Assist:Elias Cobbaut)
-
42'1-1Enrico Del Prato
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Parma: Số liệu thống kê
-
ModenaParma
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
11Tổng cú sút12
-
-
1Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài7
-
-
14Sút Phạt13
-
-
39%Kiểm soát bóng61%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
360Số đường chuyền563
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
3Việt vị4
-
-
23Đánh đầu thành công16
-
-
4Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công15
-
-
2Đánh chặn6
-
-
24Ném biên18
-
-
0Woodwork1
-
-
18Cản phá thành công16
-
-
15Thử thách12
-
-
106Pha tấn công106
-
-
42Tấn công nguy hiểm37
-
BXH Hạng 2 Italia 2022/2023
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone | 38 | 24 | 8 | 6 | 63 | 26 | 37 | 80 | H H T T T T |
2 | Genoa | 38 | 21 | 11 | 6 | 53 | 28 | 25 | 74 | T T H T B T |
3 | Bari | 38 | 17 | 14 | 7 | 58 | 37 | 21 | 65 | H T H H T B |
4 | Parma | 38 | 17 | 10 | 11 | 48 | 39 | 9 | 61 | H T H T T T |
5 | Cagliari | 38 | 15 | 15 | 8 | 50 | 34 | 16 | 60 | H B T T T T |
6 | SudTirol | 38 | 14 | 16 | 8 | 38 | 34 | 4 | 58 | B H H T H B |
7 | Reggina | 38 | 17 | 4 | 17 | 49 | 45 | 4 | 55 | H B B T B T |
8 | Venezia | 38 | 13 | 10 | 15 | 51 | 50 | 1 | 49 | T T T H T B |
9 | Palermo | 38 | 11 | 16 | 11 | 48 | 49 | -1 | 49 | B H H T B H |
10 | Modena | 38 | 13 | 9 | 16 | 47 | 53 | -6 | 48 | H H B H B T |
11 | Pisa | 38 | 11 | 14 | 13 | 48 | 42 | 6 | 47 | B B B B H B |
12 | Ascoli | 38 | 12 | 11 | 15 | 40 | 47 | -7 | 47 | T H T B H B |
13 | Como | 38 | 10 | 17 | 11 | 47 | 48 | -1 | 47 | H H H B T H |
14 | Cittadella | 38 | 9 | 16 | 13 | 34 | 45 | -11 | 43 | H B H T H H |
15 | Ternana | 38 | 11 | 10 | 17 | 37 | 52 | -15 | 43 | T B B B B B |
16 | Brescia | 38 | 9 | 13 | 16 | 36 | 57 | -21 | 40 | H T T B H H |
17 | Cosenza Calcio 1914 | 38 | 9 | 13 | 16 | 30 | 53 | -23 | 40 | H H B H H B |
18 | Perugia | 38 | 10 | 9 | 19 | 40 | 52 | -12 | 39 | B H H B B T |
19 | Spal | 38 | 8 | 14 | 16 | 41 | 51 | -10 | 38 | H H H B B T |
20 | Benevento | 38 | 7 | 14 | 17 | 33 | 49 | -16 | 35 | H H H B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Degrade Team