Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro, 21h00 ngày 10/11
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Catanzaro gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 10/11/202421:00
-
Catanzaro 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.09O 2.25
0.98U 2.25
0.881
2.39X
3.252
2.79Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro: Diễn biến chính
-
20'0-0Simone Pontisso Goal Disallowed
-
25'Manolo Portanova1-0
-
31'Cedric Gondo (Assist:Antonio Vergara)2-0
-
41'2-1Marco Pompetti
-
50'2-1Mattia Compagnon
-
55'2-1Enrico Brignola
Mattia Compagnon -
57'Cedric Gondo2-1
-
58'Natan Girma
Cedric Gondo2-1 -
59'Leo Stulac
Tobias Reinhart2-1 -
69'2-1Demba Seck
Marco D Alessandro -
69'2-1Nicolo Buso
Simone Pontisso -
69'Alessandro Fontanarosa
Paolo Rozzio2-1 -
69'Riccardo Fiamozzi
Manuel Marras2-1 -
75'2-2Pietro Iemmello (Assist:Federico Bonini)
-
79'Stefano Pettinari
Antonio Vergara2-2 -
86'2-2Filippo Pittarello
Tommaso Biasci -
86'2-2Mamadou Coulibaly
Ilias Koutsoupias -
87'2-2Federico Bonini
-
A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19193-5-222Francesco Bardi44Lorenzo Lucchesi4Paolo Rozzio13Andrea Meroni5Alessandro Sersanti90Manolo Portanova16Tobias Reinhart25Lorenzo Ignacchiti7Manuel Marras11Cedric Gondo30Antonio Vergara28Tommaso Biasci9Pietro Iemmello7Mattia Compagnon8Ilias Koutsoupias21Marco Pompetti20Simone Pontisso70Marco D Alessandro23Nicolo Brighenti14Stefano Scognamillo6Federico Bonini22Mirko Pigliacelli
- Đội hình dự bị
-
39Giacomo Cavallini15Riccardo Fiamozzi24Alessandro Fontanarosa80Natan Girma77Elvis Kabashi17Lorenzo Libutti27Matteo Maggio1Edoardo Motta87Yannis Nahounou23Stefano Pettinari6Leo Stulac29Oliver UrsoPhilipp Breit 34Enrico Brignola 17Nicolo Buso 45Tommaso Cassandro 84Andrea Ceresoli 27Mamadou Coulibaly 80Andrea Dini 1Riccardo Pagano 24Filippo Pittarello 90Demba Seck 29Riccardo Turicchia 3Giovanni Volpe 77
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro NestaVincenzo Vivarini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Catanzaro: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Catanzaro
-
1Phạt góc4
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút17
-
-
4Sút trúng cầu môn6
-
-
5Sút ra ngoài11
-
-
14Sút Phạt19
-
-
30%Kiểm soát bóng70%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
72Số đường chuyền163
-
-
78%Chuyền chính xác87%
-
-
4Phạm lỗi1
-
-
2Việt vị1
-
-
3Cứu thua1
-
-
0Rê bóng thành công1
-
-
2Ném biên3
-
-
4Thử thách0
-
-
3Long pass6
-
-
48Pha tấn công136
-
-
21Tấn công nguy hiểm59
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation