Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone, 20h00 ngày 20/10
Kết quả A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone
Đối đầu A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Frosinone 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.84-0
1.04O 2.5
1.05U 2.5
0.701
2.50X
3.102
2.50Hiệp 1+0
0.87-0
1.03O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone: Diễn biến chính
-
12'Alessandro Fontanarosa0-0
-
14'Luca Vido (Assist:Manuel Marras)1-0
-
22'1-0Luigi Canotto
Anthony Partipilo -
35'Natan Girma1-0
-
37'1-0Gelli Francesco
-
58'1-0Jeremy Oyono
Anthony Oyono Omva Torque -
58'1-0Tjas Begic
Giorgi Kvernadze -
58'1-0Luca Garritano
Isak Vural -
66'Luca Vido2-0
-
74'Orji Okwonkwo
Luca Vido2-0 -
74'2-0Alejandro Cichero
Luigi Canotto -
75'Lorenzo Libutti
Alessandro Sersanti2-0 -
75'Manolo Portanova
Natan Girma2-0 -
77'Lorenzo Lucchesi2-0
-
78'Oliver Urso
Alessandro Fontanarosa2-0 -
87'2-0Luca Garritano
-
87'Leo Stulac2-0
-
88'Yannis Nahounou
Riccardo Fiamozzi2-0
-
A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
A.C. Reggiana 19194-3-2-122Francesco Bardi24Alessandro Fontanarosa44Lorenzo Lucchesi13Andrea Meroni15Riccardo Fiamozzi5Alessandro Sersanti6Leo Stulac25Lorenzo Ignacchiti80Natan Girma7Manuel Marras10Luca Vido10Giuseppe Ambrosino70Anthony Partipilo17Giorgi Kvernadze55Ebrima Darboe14Gelli Francesco8Isak Vural20Anthony Oyono Omva Torque4Davide Biraschi30Ilario Monterisi3Riccardo Marchizza31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
39Giacomo Cavallini8Luca Cigarini17Lorenzo Libutti27Matteo Maggio1Edoardo Motta87Yannis Nahounou18Orji Okwonkwo23Stefano Pettinari90Manolo Portanova16Tobias Reinhart29Oliver Urso30Antonio VergaraKevin Barcella 37Tjas Begic 11Davide Bettella 18Gabriele Bracaglia 79Luigi Canotto 27Alejandro Cichero 9Luca Garritano 16Fares Ghedjemis 7Jose Machin Dicombo 77Mateus Lusuardi 47Jeremy Oyono 21Alessandro Sorrentino 13
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
A.C. Reggiana 1919 vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
A.C. Reggiana 1919Frosinone
-
0Phạt góc8
-
-
0Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
4Thẻ vàng2
-
-
9Tổng cú sút13
-
-
7Sút trúng cầu môn3
-
-
2Sút ra ngoài10
-
-
21Sút Phạt15
-
-
44%Kiểm soát bóng56%
-
-
39%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)61%
-
-
350Số đường chuyền430
-
-
78%Chuyền chính xác81%
-
-
12Phạm lỗi20
-
-
1Việt vị0
-
-
3Cứu thua4
-
-
16Rê bóng thành công8
-
-
8Đánh chặn9
-
-
15Ném biên23
-
-
0Woodwork2
-
-
12Thử thách3
-
-
27Long pass31
-
-
72Pha tấn công114
-
-
20Tấn công nguy hiểm55
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation