Kết quả Bari vs A.C. Reggiana 1919, 21h00 ngày 02/11
Kết quả Bari vs A.C. Reggiana 1919
Đối đầu Bari vs A.C. Reggiana 1919
Phong độ Bari gần đây
Phong độ A.C. Reggiana 1919 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Bari 22Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
1.07+0.5
0.83O 2.25
1.06U 2.25
0.831
2.00X
3.202
3.75Hiệp 1-0.25
1.14+0.25
0.73O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Bari vs A.C. Reggiana 1919
-
Sân vận động: Stadio San Nicola
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Bari vs A.C. Reggiana 1919: Diễn biến chính
-
37'Nosa Edward Obaretin0-0
-
46'Andrea Favilli
Kevin Lasagna0-0 -
46'Andrija Novakovich
Giacomo Manzari0-0 -
53'Ahmad Benali (Assist:Andrija Novakovich)1-0
-
56'Andrija Novakovich (Assist:Giuseppe Sibilli)2-0
-
58'2-0Antonio Vergara
Riccardo Fiamozzi -
62'2-0Antonio Vergara
-
65'2-0Cedric Gondo
Stefano Pettinari -
65'2-0Oliver Urso
Natan Girma -
67'Lorenco Simic
Nosa Edward Obaretin2-0 -
74'Nunzio Lella
Giuseppe Sibilli2-0 -
74'Raffaele Maiello
Mattia Maita2-0 -
80'2-0Matteo Maggio
Tobias Reinhart -
80'2-0Leo Stulac
Manolo Portanova -
81'2-1Lorenzo Lucchesi (Assist:Cedric Gondo)
-
83'2-1Lorenzo Lucchesi Goal awarded
-
87'2-2Cedric Gondo
-
90'Andrea Favilli2-2
-
90'2-2Leo Stulac
-
Bari vs A.C. Reggiana 1919: Đội hình chính và dự bị
-
Bari3-4-2-11Boris Radunovic55Nosa Edward Obaretin23Francesco Vicari25Raffaele Pucino93Mehdi Dorval4Mattia Maita8Ahmad Benali7Andrea Oliveri20Giuseppe Sibilli18Giacomo Manzari15Kevin Lasagna23Stefano Pettinari80Natan Girma15Riccardo Fiamozzi25Lorenzo Ignacchiti16Tobias Reinhart5Alessandro Sersanti90Manolo Portanova31Mario Sampirisi13Andrea Meroni44Lorenzo Lucchesi22Francesco Bardi
- Đội hình dự bị
-
10Nicola Bellomo27Costantino Favasuli99Andrea Favilli28Nunzio Lella17Raffaele Maiello3Valerio Mantovani9Andrija Novakovich22Marco Pissardo94Coli Saco11Lorenzo Sgarbi44Lorenco Simic13Alessandro TripaldelliLuca Cigarini 8Alessandro Fontanarosa 24Cedric Gondo 11Elvis Kabashi 77Lorenzo Libutti 17Matteo Maggio 27Manuel Marras 7Edoardo Motta 1Paolo Rozzio 4Leo Stulac 6Oliver Urso 29Antonio Vergara 30
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Michele MignaniAlessandro Nesta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Bari vs A.C. Reggiana 1919: Số liệu thống kê
-
BariA.C. Reggiana 1919
-
6Phạt góc6
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút16
-
-
5Sút trúng cầu môn9
-
-
9Sút ra ngoài7
-
-
4Cản sút2
-
-
19Sút Phạt17
-
-
57%Kiểm soát bóng43%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
452Số đường chuyền348
-
-
87%Chuyền chính xác83%
-
-
16Phạm lỗi16
-
-
0Việt vị1
-
-
8Cứu thua3
-
-
10Rê bóng thành công14
-
-
6Đánh chặn9
-
-
14Ném biên16
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách13
-
-
23Long pass26
-
-
100Pha tấn công66
-
-
56Tấn công nguy hiểm31
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation