Kết quả Brescia vs Cosenza Calcio 1914, 21h00 ngày 09/11
Kết quả Brescia vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Brescia vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Brescia gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202421:00
-
Brescia 62Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.81-0
1.09O 2.25
0.93U 2.25
0.951
2.40X
3.252
2.80Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Brescia vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Stadio Mario Rigamonti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 12℃~13℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
Brescia vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
3'Davide Adorni0-0
-
11'Michele Besaggio0-0
-
31'Giacomo Olzer0-0
-
34'0-1Massimo Zilli (Assist:Aldo Florenzi)
-
45'0-2Simone Mazzocchi
-
46'Birkir Bjarnason
Giacomo Olzer0-2 -
53'0-2Christos Kourfalidis
Massimo Zilli -
57'0-2Aldo Florenzi
-
59'Niccolo Corrado0-2
-
61'Flavio Bianchi
Ante Matej Juric0-2 -
61'Patrick Nuamah
Michele Besaggio0-2 -
64'0-2Baldovino Cimino
Manuel Ricciardi -
64'0-2Giacomo Ricci
Riccardo Ciervo -
66'0-2Michael Venturi
-
66'Alexander Jallow0-2
-
77'Birkir Bjarnason (Assist:Andrea Cistana)1-2
-
80'1-2Alessandro Caporale
-
82'1-2Pietro Martino
Michael Venturi -
82'1-2Jose Agustin Mauri
Aldo Florenzi -
87'Gabriele Moncini
Massimo Bertagnoli1-2 -
90'1-3Charlys
-
90'Flavio Bianchi (Assist:Birkir Bjarnason)2-3
-
90'Gennaro Borrelli2-3
-
Brescia vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Brescia4-3-1-21Luca Lezzerini19Niccolo Corrado28Davide Adorni15Andrea Cistana18Alexander Jallow39Michele Besaggio6Matthias Verreth26Massimo Bertagnoli27Giacomo Olzer7Ante Matej Juric29Gennaro Borrelli30Simone Mazzocchi34Aldo Florenzi21Massimo Zilli16Manuel Ricciardi6Charlys28Christian Kouan19Riccardo Ciervo23Michael Venturi15Christian Dalle Mura17Alessandro Caporale1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
22Lorenzo Andrenacci9Flavio Bianchi8Birkir Bjarnason16Trent Buhagiar5Gabriele Calvani23Nicolas Galazzi11Gabriele Moncini33Zylyf Muca20Patrick Nuamah4Fabrizio Paghera32Andrea PapettiMichele Camporese 5Baldovino Cimino 2Tommaso D’Orazio 11Tommaso Fumagalli 10Andrea Hristov 55Christos Kourfalidis 39Pietro Martino 4Jose Agustin Mauri 24Giacomo Ricci 31Andrea Rizzo Pinna 20Mohamed Sankoh 9Thomas Vettorel 22
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Daniele GastaldelloFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Brescia vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
BresciaCosenza Calcio 1914
-
6Phạt góc0
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
6Thẻ vàng3
-
-
20Tổng cú sút14
-
-
6Sút trúng cầu môn5
-
-
14Sút ra ngoài9
-
-
17Sút Phạt18
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
359Số đường chuyền313
-
-
75%Chuyền chính xác71%
-
-
15Phạm lỗi15
-
-
2Việt vị1
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công8
-
-
9Đánh chặn10
-
-
28Ném biên19
-
-
6Thử thách5
-
-
47Long pass24
-
-
106Pha tấn công74
-
-
53Tấn công nguy hiểm34
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation