Kết quả Carrarese vs Juve Stabia, 21h00 ngày 02/11
-
Thứ bảy, Ngày 02/11/202421:00
-
Carrarese 30Juve Stabia 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.80-0
1.08O 2.25
1.04U 2.25
0.831
2.48X
3.102
2.85Hiệp 1+0
0.83-0
1.07O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Juve Stabia
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Carrarese vs Juve Stabia: Diễn biến chính
-
15'0-0Davide Buglio
-
38'Leonardo Cerri0-0
-
46'Mattia Finotto
Leonardo Cerri0-0 -
46'Steven Shpendi
Luigi Cherubini0-0 -
58'0-0Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini -
58'Manuel Cicconi
Simone Zanon0-0 -
58'0-0Nicola Mosti
Davide Buglio -
69'Emanuele Zuelli
Nicolas Schiavi0-0 -
73'0-0Federico Zuccon
Giuseppe Leone -
73'0-0Leonardo Candellone
Fabio Maistro -
77'Giuseppe Panico
Samuel Giovane0-0 -
79'Mauro Coppolaro0-0
-
82'0-0Francesco Folino
Marco Bellich -
85'Emanuele Zuelli0-0
-
Carrarese vs Juve Stabia: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-5-21Marco Bleve3Marco Imperiale4Julian Illanes Minucci21Mauro Coppolaro72Simone Zanon18Nicolas Schiavi82Leonardo Capezzi20Samuel Giovane77Niccolo Belloni9Luigi Cherubini90Leonardo Cerri37Fabio Maistro9Andrea Adorante15Romano Floriani8Davide Buglio55Giuseppe Leone10Christian Pierobon29Niccolo Fortini4Marco Ruggero24Marco Varnier6Marco Bellich20Demba Ngagne Thiam
- Đội hình dự bị
-
13Devid Eugene Bouah28Alessandro Capello11Manuel Cicconi32Mattia Finotto34Gabriele Guarino22Stefano Mazzini39Mattia Motolese6Filippo Oliana8Riccardo Palmieri10Giuseppe Panico19Steven Shpendi17Emanuele ZuelliCristian Andreoni 28Gabriele Artistico 90Matteo Baldi 13Leonardo Candellone 27Francesco Folino 23Alberto Gerbo 25Kristjan Matosevic 1Marco Meli 14Nicola Mosti 98Enrico Piovanello 99Yuri Rocchetti 3Federico Zuccon 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Juve Stabia: Số liệu thống kê
-
CarrareseJuve Stabia
-
4Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
5Tổng cú sút11
-
-
0Sút trúng cầu môn5
-
-
5Sút ra ngoài6
-
-
1Cản sút3
-
-
22Sút Phạt14
-
-
52%Kiểm soát bóng48%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
398Số đường chuyền391
-
-
76%Chuyền chính xác79%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị6
-
-
4Cứu thua0
-
-
7Rê bóng thành công9
-
-
6Đánh chặn8
-
-
25Ném biên23
-
-
9Thử thách5
-
-
35Long pass19
-
-
110Pha tấn công111
-
-
32Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation