Kết quả Carrarese vs Mantova, 20h00 ngày 20/10
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Carrarese 11Mantova 41Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.79-0
1.12O 2.25
0.88U 2.25
1.001
2.38X
3.202
2.90Hiệp 1+0
0.77-0
1.09O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Carrarese vs Mantova
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Carrarese vs Mantova: Diễn biến chính
-
9'0-0Leonardo Mancuso
-
17'Mauro Coppolaro0-0
-
45'0-0Salvatore Burrai
-
57'Leonardo Capezzi
Samuel Giovane0-0 -
57'Giuseppe Panico
Alessandro Capello0-0 -
58'0-0Fabrizio Brignani
-
62'0-0Davide Bragantini
Francesco Galuppini -
62'0-0Giacomo Fedel
Antonio Fiori -
63'0-0Francesco Ruocco
Tommaso Maggioni -
67'0-0Davide Bragantini Penalty awarded
-
69'0-1Leonardo Mancuso
-
71'Nicolas Schiavi (Assist:Manuel Cicconi)1-1
-
75'Leonardo Cerri
Mattia Finotto1-1 -
76'Devid Eugene Bouah
Simone Zanon1-1 -
78'1-1Cristiano Bani
-
80'Niccolo Belloni
Manuel Cicconi1-1 -
82'1-1David Wieser
Leonardo Mancuso -
82'1-1Matteo Solini
Cristiano Bani
-
Carrarese vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Carrarese3-4-2-11Marco Bleve3Marco Imperiale4Julian Illanes Minucci21Mauro Coppolaro72Simone Zanon18Nicolas Schiavi20Samuel Giovane11Manuel Cicconi28Alessandro Capello9Luigi Cherubini32Mattia Finotto9Alessandro Debenedetti14Francesco Galuppini19Leonardo Mancuso11Antonio Fiori21Simone Trimboli8Salvatore Burrai27Tommaso Maggioni13Fabrizio Brignani5Alex Redolfi6Cristiano Bani1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
77Niccolo Belloni13Devid Eugene Bouah82Leonardo Capezzi90Leonardo Cerri24Niccolo Chiorra25Filippo Falco34Gabriele Guarino39Mattia Motolese6Filippo Oliana8Riccardo Palmieri10Giuseppe Panico17Emanuele ZuelliMattia Aramu 70Federico Artioli 24Federico Botti 16Davide Bragantini 30Stefano Cella 29Sebastian De Maio 87Giacomo Fedel 20Mattia Muroni 28Francesco Ruocco 18Matteo Solini 4Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Carrarese vs Mantova: Số liệu thống kê
-
CarrareseMantova
-
5Phạt góc3
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút8
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
20Sút Phạt24
-
-
34%Kiểm soát bóng66%
-
-
24%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)76%
-
-
265Số đường chuyền512
-
-
75%Chuyền chính xác85%
-
-
19Phạm lỗi17
-
-
2Việt vị0
-
-
1Cứu thua4
-
-
10Rê bóng thành công2
-
-
5Đánh chặn8
-
-
9Ném biên20
-
-
1Woodwork0
-
-
12Thử thách4
-
-
18Long pass27
-
-
81Pha tấn công78
-
-
48Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation