Kết quả Cesena vs Mantova, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Cesena vs Mantova
Đối đầu Cesena vs Mantova
Phong độ Cesena gần đây
Phong độ Mantova gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Cesena 34Mantova 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.5
0.85+0.5
1.05O 2.5
0.97U 2.5
0.911
1.75X
3.402
3.80Hiệp 1-0.25
0.96+0.25
0.94O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cesena vs Mantova
-
Sân vận động: Stadio Dino Manuzzi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 15℃~16℃ - Tỷ số hiệp 1: 3 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 7
-
Cesena vs Mantova: Diễn biến chính
-
6'Cristian Shpendi (Assist:Augustus Kargbo)1-0
-
13'1-0Simone Trimboli
-
22'Augustus Kargbo2-0
-
30'2-0Tommaso Maggioni
Nicolo Radaelli -
33'Augustus Kargbo2-0
-
44'Giuseppe Prestia (Assist:Giacomo Calo)3-0
-
45'Giacomo Calo3-0
-
55'Elayis Tavsan
Augustus Kargbo3-0 -
55'Leonardo Mendicino
Giacomo Calo3-0 -
59'3-1Alex Redolfi (Assist:Salvatore Burrai)
-
63'3-1Leonardo Mancuso
Mattia Aramu -
64'3-1Alessandro Debenedetti
Davis Mensah -
71'Elayis Tavsan (Assist:Mirko Antonucci)4-1
-
73'Marco Curto
Emanuele Adamo4-1 -
74'Sydney van Hooijdonk
Cristian Shpendi4-1 -
76'4-1Francesco Galuppini
Davide Bragantini -
77'4-1Francesco Ruocco
Antonio Fiori -
78'Massimiliano Mangraviti4-1
-
85'4-2Francesco Ruocco
-
89'Matteo Francesconi
Simone Bastoni4-2
-
Cesena vs Mantova: Đội hình chính và dự bị
-
Cesena3-4-2-11Matteo Pisseri24Massimiliano Mangraviti19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi7Daniele Donnarumma30Simone Bastoni35Giacomo Calo17Emanuele Adamo10Augustus Kargbo23Mirko Antonucci9Cristian Shpendi7Davis Mensah30Davide Bragantini70Mattia Aramu11Antonio Fiori21Simone Trimboli8Salvatore Burrai17Nicolo Radaelli13Fabrizio Brignani5Alex Redolfi23Erik Panizzi1Marco Festa
- Đội hình dự bị
-
14Tommaso Bertini11Joseph Ceesay13Raffaele Celia4Riccardo Chiarello3Marco Curto70Matteo Francesconi33Jonathan Klinsmann5Leonardo Mendicino26Matteo Piacentini73Simone Pieraccini20Elayis Tavsan18Sydney van HooijdonkFederico Artioli 24Cristiano Bani 6Stefano Cella 29Alessandro Debenedetti 9Sebastian De Maio 87Francesco Galuppini 14Tommaso Maggioni 27Leonardo Mancuso 19Mattia Muroni 28Francesco Ruocco 18Luca Sonzogni 12David Wieser 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Andrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cesena vs Mantova: Số liệu thống kê
-
CesenaMantova
-
5Phạt góc8
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
9Sút trúng cầu môn5
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
11Sút Phạt20
-
-
32%Kiểm soát bóng68%
-
-
34%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)66%
-
-
281Số đường chuyền584
-
-
79%Chuyền chính xác89%
-
-
19Phạm lỗi11
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn7
-
-
11Ném biên16
-
-
12Thử thách8
-
-
17Long pass21
-
-
75Pha tấn công91
-
-
28Tấn công nguy hiểm40
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation