Kết quả Cittadella vs Cosenza Calcio 1914, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Cittadella vs Cosenza Calcio 1914
Đối đầu Cittadella vs Cosenza Calcio 1914
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Cosenza Calcio 1914 gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Cittadella 40Cosenza Calcio 1914 2 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
0.71U 2
0.971
2.30X
3.102
2.80Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 0.75
0.78U 0.75
1.11 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Cosenza Calcio 1914
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 17℃~18℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Cittadella vs Cosenza Calcio 1914: Diễn biến chính
-
6'0-0Riccardo Ciervo
-
19'Jacopo Desogus0-0
-
30'0-0Giacomo Ricci
-
30'Edoardo Masciangelo0-0
-
34'Federico Casolari0-0
-
37'0-0Michael Venturi
-
46'Alessandro Salvi
Edoardo Masciangelo0-0 -
46'0-0Manuel Ricciardi
Riccardo Ciervo -
46'Luca Pandolfi
Federico Casolari0-0 -
52'Alessandro Salvi0-0
-
61'0-0Luca Strizzolo
Tommaso Fumagalli -
61'0-0Mohamed Sankoh
Simone Mazzocchi -
66'Claudio Cassano
Jacopo Desogus0-0 -
74'0-0Christos Kourfalidis
Christian Kouan -
80'Andrea Tessiore
Simone Branca0-0 -
80'Ravasio Mario
Simone Rabbi0-0 -
86'0-0Aldo Florenzi
-
90'0-0Michele Camporese
Giacomo Ricci -
90'Nicola Pavan Goal Disallowed0-0
-
Cittadella vs Cosenza Calcio 1914: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella4-3-1-236Elhan Kastrati32Edoardo Masciangelo26Nicola Pavan4Matteo Angeli24Lorenzo Carissoni8Francesco Amatucci23Simone Branca5Federico Casolari16Alessio Vita21Simone Rabbi11Jacopo Desogus30Simone Mazzocchi55Andrea Hristov10Tommaso Fumagalli28Christian Kouan34Aldo Florenzi6Charlys31Giacomo Ricci23Michael Venturi19Riccardo Ciervo17Alessandro Caporale1Alessandro Micai
- Đội hình dự bị
-
10Claudio Cassano64Andrea Cecchetto19Francesco DAlessio9Andrea Magrassi78Luca Maniero7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini91Ravasio Mario28Alessio Rizza2Alessandro Salvi18Andrea Tessiore20Davide VoltanMichele Camporese 5Baldovino Cimino 2Christian Dalle Mura 15Tommaso D’Orazio 11Christos Kourfalidis 39Pietro Martino 4Manuel Ricciardi 16Andrea Rizzo Pinna 20Mohamed Sankoh 9Luca Strizzolo 32Thomas Vettorel 22Massimo Zilli 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniFabio Caserta
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Cosenza Calcio 1914: Số liệu thống kê
-
CittadellaCosenza Calcio 1914
-
7Phạt góc4
-
-
6Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
4Thẻ vàng3
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
18Tổng cú sút8
-
-
4Sút trúng cầu môn2
-
-
14Sút ra ngoài6
-
-
24Sút Phạt23
-
-
61%Kiểm soát bóng39%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
426Số đường chuyền276
-
-
84%Chuyền chính xác73%
-
-
16Phạm lỗi21
-
-
4Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
22Rê bóng thành công17
-
-
12Đánh chặn14
-
-
18Ném biên20
-
-
7Thử thách4
-
-
42Long pass36
-
-
71Pha tấn công67
-
-
52Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation