Kết quả Cittadella vs Sampdoria, 02h30 ngày 31/10
Kết quả Cittadella vs Sampdoria
Đối đầu Cittadella vs Sampdoria
Phong độ Cittadella gần đây
Phong độ Sampdoria gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202402:30
-
Cittadella 30Sampdoria 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.83-0.25
1.07O 2.25
0.98U 2.25
0.901
2.90X
3.002
2.25Hiệp 1+0
1.17-0
0.71O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cittadella vs Sampdoria
-
Sân vận động: Piercesare Tombolato
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Cittadella vs Sampdoria: Diễn biến chính
-
36'Simone Rabbi0-0
-
38'Simone Branca0-0
-
59'0-0Fabio Depaoli
Lorenzo Venuti -
59'0-0Ebenezer Akinsanmiro
Leonardo Benedetti -
59'0-0Melle Meulensteen
Gerard Yepes -
63'Andrea Tessiore
Simone Tronchin0-0 -
65'Andrea Magrassi0-0
-
70'0-0Estanis Pedrola
Massimo Coda -
75'0-0Alessandro Pio Riccio
-
76'Ravasio Mario
Andrea Magrassi0-0 -
76'0-0Simone Romagnoli
Bartosz Bereszynski
-
Cittadella vs Sampdoria: Đội hình chính và dự bị
-
Cittadella5-3-236Elhan Kastrati32Edoardo Masciangelo24Lorenzo Carissoni26Nicola Pavan2Alessandro Salvi16Alessio Vita23Simone Branca17Simone Tronchin8Francesco Amatucci21Simone Rabbi9Andrea Magrassi9Massimo Coda10Gennaro Tutino18Lorenzo Venuti80Leonardo Benedetti28Gerard Yepes7Alessandro Bellemo44Nicholas Ioannou24Bartosz Bereszynski5Alessandro Pio Riccio31Stipe Vulikic1Paolo Vismara
- Đội hình dự bị
-
4Matteo Angeli10Claudio Cassano64Andrea Cecchetto19Francesco DAlessio11Jacopo Desogus78Luca Maniero7Luca Pandolfi35Stefano Piccinini91Ravasio Mario28Alessio Rizza18Andrea Tessiore20Davide VoltanEbenezer Akinsanmiro 15Fabio Borini 16Fabio Depaoli 23Alex Ferrari 25Simone Ghidotti 22Simone Giordano 21Melle Meulensteen 17Estanis Pedrola 11Matteo Ricci 8Simone Romagnoli 6Nikola Sekulov 84Marco Silvestri 33
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Edoardo GoriniAndrea Pirlo
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cittadella vs Sampdoria: Số liệu thống kê
-
CittadellaSampdoria
-
3Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút6
-
-
1Sút trúng cầu môn1
-
-
7Sút ra ngoài5
-
-
1Cản sút1
-
-
14Sút Phạt16
-
-
45%Kiểm soát bóng55%
-
-
46%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)54%
-
-
391Số đường chuyền509
-
-
12Phạm lỗi11
-
-
1Cứu thua1
-
-
13Rê bóng thành công15
-
-
4Đánh chặn11
-
-
0Woodwork1
-
-
12Thử thách7
-
-
106Pha tấn công87
-
-
51Tấn công nguy hiểm39
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation