Kết quả Cremonese vs Pisa, 21h00 ngày 03/11
Kết quả Cremonese vs Pisa
Đối đầu Cremonese vs Pisa
Phong độ Cremonese gần đây
Phong độ Pisa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/11/202421:00
-
Cremonese 11Pisa 13Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
0.90+0.25
1.00O 2.5
1.06U 2.5
0.821
2.05X
3.202
3.20Hiệp 1-0.25
1.26+0.25
0.69O 1
0.98U 1
0.91 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Cremonese vs Pisa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 13℃~14℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 12
-
Cremonese vs Pisa: Diễn biến chính
-
26'0-1Marius Marin
-
37'Franco Vazquez (Assist:Federico Bonazzoli)1-1
-
43'1-1Adrian Rusu
-
45'1-2Gabriele Piccinini (Assist:Idrissa Toure)
-
46'1-2Arturo Calabresi
Adrian Rusu -
46'Tommaso Barbieri
Valentin Antov1-2 -
46'Marco Nasti
Federico Bonazzoli1-2 -
57'1-3Matteo Tramoni
-
58'1-3Samuele Angori
Pietro Beruatto -
58'1-3Jan Mlakar
Alexander Lin -
63'1-3Emanuel Vignato
Matteo Tramoni -
66'Manuel De Luca
Dennis Johnsen1-3 -
75'Tommaso Barbieri1-3
-
77'Luca Zanimacchia
Jari Vandeputte1-3 -
77'Zan Majer
Michele Castagnetti1-3 -
83'1-3Malthe Hojholt
Stefano Moreo
-
Cremonese vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Cremonese4-3-31Andrea Fulignati17Leonardo Sernicola15Matteo Bianchetti5Luca Ravanelli26Valentin Antov19Michele Castagnetti18Michele Collocolo27Jari Vandeputte90Federico Bonazzoli20Franco Vazquez11Dennis Johnsen45Alexander Lin32Stefano Moreo11Matteo Tramoni15Idrissa Toure6Marius Marin36Gabriele Piccinini20Pietro Beruatto17Adrian Rusu4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
4Tommaso Barbieri10Cristian Buonaiuto9Manuel De Luca44Luka Lochoshvili37Zan Majer62Tommaso Milanese42Lorenzo Moretti99Marco Nasti6Charles Pickel3Giacomo Quagliata21Gianluca Saro98Luca ZanimacchiaOliver Abildgaard 28Samuele Angori 3Alessandro Arena 30Giovanni Bonfanti 94Nicholas Bonfanti 9Arturo Calabresi 33Malthe Hojholt 8Zan Jevsenak 74Leonardo Loria 22Jan Mlakar 7David Nicolas Andrade 1Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide BallardiniAlberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Cremonese vs Pisa: Số liệu thống kê
-
CremonesePisa
-
4Phạt góc1
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
8Tổng cú sút10
-
-
2Sút trúng cầu môn3
-
-
6Sút ra ngoài7
-
-
22Sút Phạt12
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
55%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)45%
-
-
509Số đường chuyền317
-
-
83%Chuyền chính xác75%
-
-
7Phạm lỗi15
-
-
3Việt vị3
-
-
0Cứu thua1
-
-
17Rê bóng thành công17
-
-
11Đánh chặn2
-
-
24Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
5Thử thách17
-
-
24Long pass33
-
-
116Pha tấn công80
-
-
62Tấn công nguy hiểm35
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation