Kết quả Juve Stabia vs Cremonese, 20h00 ngày 20/10
Kết quả Juve Stabia vs Cremonese
Đối đầu Juve Stabia vs Cremonese
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 20/10/202420:00
-
Cremonese 32Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.25
0.99-0.25
0.91O 2.25
0.89U 2.25
0.991
3.25X
3.202
2.20Hiệp 1+0
1.28-0
0.68O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Cremonese
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 19℃~20℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Juve Stabia vs Cremonese: Diễn biến chính
-
3'0-1Valentin Antov
-
21'Andrea Adorante1-1
-
22'1-1Jari Vandeputte
-
46'1-1Tommaso Barbieri
Valentin Antov -
46'1-1Cristian Buonaiuto
Jari Vandeputte -
49'1-1Leonardo Sernicola
-
54'Leonardo Candellone
Kevin Piscopo1-1 -
63'1-1Marco Nasti
Manuel De Luca -
63'1-1Charles Pickel
Zan Majer -
64'Nicola Mosti
Fabio Maistro1-1 -
73'Cristian Andreoni
Marco Varnier1-1 -
73'Gabriele Artistico
Andrea Adorante1-1 -
73'Yuri Rocchetti
Niccolo Fortini1-1 -
73'1-2Franco Vazquez (Assist:Cristian Buonaiuto)
-
86'1-2Giacomo Quagliata
Franco Vazquez -
90'1-2Marco Nasti
-
Juve Stabia vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-320Demba Ngagne Thiam6Marco Bellich24Marco Varnier23Francesco Folino29Niccolo Fortini10Christian Pierobon8Davide Buglio15Romano Floriani37Fabio Maistro9Andrea Adorante11Kevin Piscopo27Jari Vandeputte9Manuel De Luca98Luca Zanimacchia20Franco Vazquez37Zan Majer18Michele Collocolo17Leonardo Sernicola26Valentin Antov5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
28Cristian Andreoni90Gabriele Artistico13Matteo Baldi27Leonardo Candellone25Alberto Gerbo55Giuseppe Leone1Kristjan Matosevic14Marco Meli98Nicola Mosti99Enrico Piovanello3Yuri Rocchetti7Federico ZucconTommaso Barbieri 4Federico Bonazzoli 90Cristian Buonaiuto 10Michele Castagnetti 19Andreas Jungdal 22Luka Lochoshvili 44Tommaso Milanese 62Lorenzo Moretti 42Marco Nasti 99Charles Pickel 6Giacomo Quagliata 3Gianluca Saro 21
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaCremonese
-
6Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng3
-
-
14Tổng cú sút13
-
-
4Sút trúng cầu môn5
-
-
10Sút ra ngoài8
-
-
16Sút Phạt13
-
-
54%Kiểm soát bóng46%
-
-
54%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)46%
-
-
398Số đường chuyền343
-
-
80%Chuyền chính xác77%
-
-
17Phạm lỗi14
-
-
1Việt vị1
-
-
4Cứu thua3
-
-
5Rê bóng thành công5
-
-
5Đánh chặn2
-
-
17Ném biên16
-
-
5Thử thách13
-
-
27Long pass26
-
-
96Pha tấn công61
-
-
39Tấn công nguy hiểm20
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation