Kết quả Juve Stabia vs Pisa, 20h00 ngày 29/09
Kết quả Juve Stabia vs Pisa
Đối đầu Juve Stabia vs Pisa
Phong độ Juve Stabia gần đây
Phong độ Pisa gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 29/09/202420:00
-
Juve Stabia 42Pisa 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
1.10-0
0.78O 2.5
1.15U 2.5
0.611
2.62X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.99-0
0.91O 0.5
0.44U 0.5
1.63 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Juve Stabia vs Pisa
-
Sân vận động: Stadio Romeo Menti
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 18℃~19℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 7
-
Juve Stabia vs Pisa: Diễn biến chính
-
12'Marco Varnier1-0
-
46'1-0Emanuel Vignato
Pietro Beruatto -
46'1-0Samuele Angori
Idrissa Toure -
63'Marco Meli
Fabio Maistro1-0 -
63'1-0Malthe Hojholt
Oliver Abildgaard -
69'1-0Alessandro Arena
Giovanni Bonfanti -
74'1-0Alexander Lin
Nicholas Bonfanti -
74'Gabriele Artistico
Andrea Adorante1-0 -
75'Kevin Piscopo
Leonardo Candellone1-0 -
77'Marco Meli1-0
-
77'Marco Ruggero1-0
-
80'Federico Zuccon
Christian Pierobon1-0 -
80'Matteo Baldi
Yuri Rocchetti1-0 -
83'Gabriele Artistico (Assist:Kevin Piscopo)2-0
-
84'Gabriele Artistico2-0
-
85'2-0Antonio Caracciolo
-
88'Matteo Baldi2-0
-
90'2-0Emanuel Vignato
-
90'2-0Emanuel Vignato Card changed
-
Juve Stabia vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Juve Stabia3-4-2-120Demba Ngagne Thiam4Marco Ruggero24Marco Varnier23Francesco Folino3Yuri Rocchetti10Christian Pierobon8Davide Buglio15Romano Floriani27Leonardo Candellone37Fabio Maistro9Andrea Adorante9Nicholas Bonfanti32Stefano Moreo15Idrissa Toure36Gabriele Piccinini6Marius Marin28Oliver Abildgaard20Pietro Beruatto5Simone Canestrelli4Antonio Caracciolo94Giovanni Bonfanti47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
90Gabriele Artistico13Matteo Baldi5Tommaso Di Marco29Niccolo Fortini25Alberto Gerbo55Giuseppe Leone14Marco Meli98Nicola Mosti99Enrico Piovanello11Kevin Piscopo16Alessandro Signorini7Federico ZucconSamuele Angori 3Alessandro Arena 30Arturo Calabresi 33Malthe Hojholt 8Zan Jevsenak 74Mattia Leoncini 70Alexander Lin 45Leonardo Loria 22David Nicolas Andrade 1Adrian Rusu 17Lorenzo Tosi 39Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Alberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Juve Stabia vs Pisa: Số liệu thống kê
-
Juve StabiaPisa
-
7Phạt góc1
-
-
4Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
13Tổng cú sút9
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài7
-
-
25Sút Phạt17
-
-
60%Kiểm soát bóng40%
-
-
68%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)32%
-
-
418Số đường chuyền278
-
-
78%Chuyền chính xác65%
-
-
13Phạm lỗi21
-
-
1Việt vị1
-
-
2Cứu thua4
-
-
12Rê bóng thành công25
-
-
9Đánh chặn7
-
-
20Ném biên16
-
-
2Woodwork0
-
-
8Thử thách9
-
-
29Long pass21
-
-
112Pha tấn công75
-
-
39Tấn công nguy hiểm43
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation