Kết quả Mantova vs Cremonese, 23h15 ngày 09/11
Kết quả Mantova vs Cremonese
Đối đầu Mantova vs Cremonese
Phong độ Mantova gần đây
Phong độ Cremonese gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 09/11/202423:15
-
Mantova 21Cremonese 7 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0.5
0.93-0.5
0.95O 2.5
0.91U 2.5
0.951
4.00X
3.402
1.90Hiệp 1+0.25
0.80-0.25
1.11O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs Cremonese
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 11℃~12℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 13
-
Mantova vs Cremonese: Diễn biến chính
-
5'0-0Luca Ravanelli
-
21'0-0Matteo Bianchetti
-
26'0-0Federico Bonazzoli
-
28'Davis Mensah0-0
-
35'Salvatore Burrai0-0
-
46'0-0Cristian Buonaiuto
Jari Vandeputte -
47'0-0Michele Collocolo
-
55'0-0Michele Castagnetti
-
59'Salvatore Burrai (Assist:Davis Mensah)1-0
-
64'Antonio Fiori
Francesco Ruocco1-0 -
68'Leonardo Mancuso
Davis Mensah1-0 -
69'1-0Charles Pickel
Michele Castagnetti -
69'1-0Giacomo Quagliata
Luca Ravanelli -
69'Francesco Galuppini
Davide Bragantini1-0 -
76'1-0Manuel De Luca
Franco Vazquez -
81'David Wieser
Mattia Aramu1-0 -
81'Matteo Solini
Cristiano Bani1-0 -
90'1-0Luka Lochoshvili
-
90'1-0Luka Lochoshvili
-
Mantova vs Cremonese: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova3-4-2-11Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella13Fabrizio Brignani30Davide Bragantini8Salvatore Burrai21Simone Trimboli20Giacomo Fedel70Mattia Aramu18Francesco Ruocco7Davis Mensah20Franco Vazquez90Federico Bonazzoli98Luca Zanimacchia19Michele Castagnetti18Michele Collocolo27Jari Vandeputte4Tommaso Barbieri5Luca Ravanelli15Matteo Bianchetti44Luka Lochoshvili1Andrea Fulignati
- Đội hình dự bị
-
24Federico Artioli9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio11Antonio Fiori14Francesco Galuppini27Tommaso Maggioni19Leonardo Mancuso28Mattia Muroni5Alex Redolfi4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserValentin Antov 26Cristian Buonaiuto 10Manuel De Luca 9Andreas Jungdal 22Zan Majer 37Tommaso Milanese 62Lorenzo Moretti 42Charles Pickel 6Giacomo Quagliata 3Gianluca Saro 21Leonardo Sernicola 17
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Davide Ballardini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs Cremonese: Số liệu thống kê
-
MantovaCremonese
-
5Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
2Thẻ vàng7
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút17
-
-
3Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài13
-
-
28Sút Phạt18
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
370Số đường chuyền278
-
-
87%Chuyền chính xác76%
-
-
11Phạm lỗi24
-
-
4Cứu thua2
-
-
6Rê bóng thành công12
-
-
3Đánh chặn4
-
-
13Ném biên13
-
-
1Woodwork1
-
-
5Thử thách4
-
-
19Long pass15
-
-
52Pha tấn công56
-
-
25Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation