Kết quả Mantova vs SudTirol, 21h00 ngày 29/03
-
Thứ bảy, Ngày 29/03/202521:00
-
Đã kết thúcVòng đấu: Vòng 31Mùa giải (Season): 2024-2025Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.87-0
1.03O 2.25
1.07U 2.25
0.811
2.63X
2.902
2.88Hiệp 1+0
0.89-0
1.01O 0.5
0.44U 0.5
1.60 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Mantova vs SudTirol
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 14℃~15℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 31
-
Mantova vs SudTirol: Diễn biến chính
-
11'Davis Mensah (Assist:Leonardo Mancuso)1-0
-
17'1-0Frederic Veseli
-
27'1-0Luca Belardinelli
-
37'Salvatore Burrai1-0
-
37'1-0Silvio Merkaj
-
41'Nicolo Radaelli2-0
-
46'Alessandro Debenedetti
Davis Mensah2-0 -
46'2-0Jacopo Martini
Luca Belardinelli -
46'2-0Niklas Pyyhtia
Daniele Casiraghi -
56'Marco Festa2-0
-
56'2-0Raphael Odogwu Goal Disallowed
-
58'2-0Gabriele Gori
Silvio Merkaj -
68'2-0Andrea Masiello
Frederic Veseli -
73'Francesco Ruocco
Antonio Fiori2-0 -
77'2-0Alessandro Mallamo
Fabian Tait -
78'Davide Bragantini
Francesco Galuppini2-0 -
78'David Wieser
Leonardo Mancuso2-0 -
84'Matteo Solini
Cristiano Bani2-0
-
Mantova vs SudTirol: Đội hình chính và dự bị
-
Mantova4-2-3-11Marco Festa6Cristiano Bani29Stefano Cella13Fabrizio Brignani17Nicolo Radaelli8Salvatore Burrai21Simone Trimboli11Antonio Fiori19Leonardo Mancuso14Francesco Galuppini7Davis Mensah33Silvio Merkaj90Raphael Odogwu79Salvatore Molina17Daniele Casiraghi20Luca Belardinelli21Fabian Tait3Antonio Barreca28Raphael Kofler19Nicola Pietrangeli34Frederic Veseli31Marius Adamonis
- Đội hình dự bị
-
70Mattia Aramu24Federico Artioli30Davide Bragantini9Alessandro Debenedetti87Sebastian De Maio26Simone Giordano27Tommaso Maggioni5Alex Redolfi18Francesco Ruocco4Matteo Solini12Luca Sonzogni10David WieserLuca Ceppitelli 23Simone Davi 24Hamza El Kaouakibi 2Andrea Giorgini 30Gabriele Gori 9Alessandro Mallamo 8Jacopo Martini 6Andrea Masiello 5Giacomo Poluzzi 1Niklas Pyyhtia 18Matteo Rover 7Edoardo Vergani 63
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Mantova vs SudTirol: Số liệu thống kê
-
MantovaSudTirol
-
2Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
2Thẻ vàng3
-
-
13Tổng cú sút17
-
-
5Sút trúng cầu môn2
-
-
8Sút ra ngoài15
-
-
31Sút Phạt13
-
-
66%Kiểm soát bóng34%
-
-
65%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)35%
-
-
526Số đường chuyền249
-
-
82%Chuyền chính xác59%
-
-
13Phạm lỗi31
-
-
1Cứu thua3
-
-
6Rê bóng thành công13
-
-
1Đánh chặn1
-
-
14Ném biên21
-
-
0Woodwork1
-
-
4Thử thách8
-
-
26Long pass13
-
-
78Pha tấn công93
-
-
22Tấn công nguy hiểm54
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 31 | 22 | 6 | 3 | 67 | 28 | 39 | 72 | T H T H T T |
2 | Pisa | 31 | 18 | 7 | 6 | 51 | 29 | 22 | 61 | H T B B T T |
3 | Spezia | 31 | 14 | 13 | 4 | 45 | 23 | 22 | 55 | H B H T H B |
4 | Cremonese | 31 | 13 | 10 | 8 | 50 | 35 | 15 | 49 | H B H T T H |
5 | Catanzaro | 31 | 10 | 16 | 5 | 41 | 33 | 8 | 46 | T T H B T B |
6 | Juve Stabia | 31 | 12 | 10 | 9 | 37 | 36 | 1 | 46 | T B B H T T |
7 | Palermo | 31 | 11 | 9 | 11 | 38 | 32 | 6 | 42 | H T T H B T |
8 | Cesena | 31 | 11 | 9 | 11 | 40 | 39 | 1 | 42 | H T T H H B |
9 | Bari | 31 | 8 | 16 | 7 | 33 | 30 | 3 | 40 | H T H H H B |
10 | Modena | 31 | 8 | 14 | 9 | 38 | 37 | 1 | 38 | H T H B B T |
11 | Carrarese | 31 | 9 | 9 | 13 | 32 | 41 | -9 | 36 | T H H B H T |
12 | Frosinone | 31 | 8 | 12 | 11 | 30 | 41 | -11 | 36 | H H T T T T |
13 | Cittadella | 31 | 9 | 8 | 14 | 26 | 46 | -20 | 35 | B B T B B H |
14 | Brescia | 31 | 7 | 13 | 11 | 34 | 40 | -6 | 34 | B H B H B T |
15 | SudTirol | 31 | 9 | 7 | 15 | 39 | 49 | -10 | 34 | T H H T H B |
16 | Mantova | 31 | 7 | 12 | 12 | 36 | 46 | -10 | 33 | H B B H B T |
17 | A.C. Reggiana 1919 | 31 | 7 | 11 | 13 | 31 | 41 | -10 | 32 | H H H B H B |
18 | Sampdoria | 31 | 6 | 14 | 11 | 34 | 44 | -10 | 32 | B H H H H B |
19 | Salernitana | 31 | 7 | 9 | 15 | 28 | 41 | -13 | 30 | B H B T H B |
20 | Cosenza Calcio 1914 | 31 | 6 | 11 | 14 | 25 | 44 | -19 | 29 | B B H T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation