Kết quả Modena vs Palermo, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Modena vs Palermo
Đối đầu Modena vs Palermo
Phong độ Modena gần đây
Phong độ Palermo gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Modena 22Palermo2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.07+0.25
0.83O 2.25
0.97U 2.25
0.911
2.34X
3.202
2.93Hiệp 1+0
0.70-0
1.19O 0.75
0.66U 0.75
1.25 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Palermo
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 16℃~17℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 2
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Modena vs Palermo: Diễn biến chính
-
25'Simone Santoro0-0
-
34'0-1Valerio Verre (Assist:Federico Di Francesco)
-
38'Alessandro Di Pardo0-1
-
39'0-1Thomas Henry
-
45'0-2Roberto Insigne (Assist:Thomas Henry)
-
46'0-2Filippo Ranocchia
Valerio Verre -
46'Fabio Gerli
Alessandro Di Pardo0-2 -
46'Ettore Gliozzi
Simone Santoro0-2 -
48'Ettore Gliozzi (Assist:Kleis Bozhanaj)1-2
-
69'1-2Jeremy Le Douaron
Federico Di Francesco -
69'1-2Matteo Brunori Sandri
Thomas Henry -
70'Edoardo Duca
Kleis Bozhanaj1-2 -
71'1-2Roberto Insigne
-
81'Luca Magnino
Riyad Idrissi1-2 -
84'1-2Kristoffer Lund Hansen
Roberto Insigne -
85'Mattia Caldara2-2
-
87'Cristian Cauz
Alessandro Dellavalle2-2 -
89'2-2Kristoffer Lund Hansen
-
90'Giovanni Zaro2-2
-
Modena vs Palermo: Đội hình chính và dự bị
-
Modena4-2-3-126Riccardo Gagno27Riyad Idrissi23Mattia Caldara19Giovanni Zaro25Alessandro Dellavalle5Thomas Battistella8Simone Santoro18Alessandro Di Pardo21Kleis Bozhanaj10Antonio Palumbo90Fabio Abiuso20Thomas Henry11Roberto Insigne8Jacopo Segre26Valerio Verre17Federico Di Francesco6Claudio Gome23Salim Diakite4Rayyan Baniya43Dimitrios Nikolaou32Pietro Ceccaroni1Sebastiano Desplanches
- Đội hình dự bị
-
78Fabrizio Bagheria2Gady Beyuku31Eric Fernando Botteghin33Cristian Cauz29Matteo Cotali7Edoardo Duca16Fabio Gerli9Ettore Gliozzi6Luca Magnino24Marco Oliva4Antonio Pergreffi1Jacopo SassiStredair Appuah 19Matteo Brunori Sandri 9Alessio Buttaro 25Francesco Di Mariano 7Jeremy Le Douaron 21Kristoffer Lund Hansen 3Ionut Nedelcearu 18Manfredi Nespola 12Filippo Ranocchia 10Salvatore Sirigu 46Aljosa Vasic 14
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoEugenio Corini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Palermo: Số liệu thống kê
-
ModenaPalermo
-
4Phạt góc4
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
3Thẻ vàng2
-
-
14Tổng cú sút9
-
-
4Sút trúng cầu môn4
-
-
10Sút ra ngoài5
-
-
14Sút Phạt8
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
30%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)70%
-
-
338Số đường chuyền474
-
-
74%Chuyền chính xác81%
-
-
10Phạm lỗi12
-
-
0Việt vị1
-
-
3Cứu thua2
-
-
16Rê bóng thành công12
-
-
6Đánh chặn9
-
-
14Ném biên29
-
-
0Woodwork1
-
-
14Thử thách8
-
-
27Long pass29
-
-
73Pha tấn công88
-
-
32Tấn công nguy hiểm33
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation