Kết quả Modena vs Pisa, 23h15 ngày 21/12
-
Thứ bảy, Ngày 21/12/202423:15
-
Modena1Pisa 40Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.85-0
1.05O 2
0.93U 2
0.951
2.51X
2.922
2.77Hiệp 1+0
0.81-0
1.05O 0.75
0.84U 0.75
1.02 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Modena vs Pisa
-
Sân vận động: Stadio Alberto Braglia
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 5℃~6℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 18
-
Modena vs Pisa: Diễn biến chính
-
27'0-0Samuele Angori
-
39'0-0Adrian Rusu
-
42'0-0Antonio Caracciolo
-
46'0-0Pietro Beruatto
Adrian Rusu -
46'0-0Simone Canestrelli
Samuele Angori -
57'0-0Alexander Lin
Nicholas Bonfanti -
58'Giuseppe Caso (Assist:Fabio Gerli)1-0
-
72'1-0Alessandro Arena
Giovanni Bonfanti -
76'1-0Idrissa Toure
-
76'Thomas Battistella
Giuseppe Caso1-0 -
76'Riyad Idrissi
Matteo Cotali1-0 -
77'Ettore Gliozzi
Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes1-0 -
84'1-0Emanuel Vignato
Gabriele Piccinini -
85'Alessandro Di Pardo
Fabio Gerli1-0 -
90'Mattia Caldara
Alessandro Dellavalle1-0
-
Modena vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
Modena3-4-2-126Riccardo Gagno33Cristian Cauz19Giovanni Zaro25Alessandro Dellavalle29Matteo Cotali8Simone Santoro16Fabio Gerli6Luca Magnino20Giuseppe Caso10Antonio Palumbo11Pedro Manuel Lobo Peixoto Mineiro Mendes9Nicholas Bonfanti32Stefano Moreo11Matteo Tramoni15Idrissa Toure36Gabriele Piccinini6Marius Marin3Samuele Angori17Adrian Rusu4Antonio Caracciolo94Giovanni Bonfanti47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
90Fabio Abiuso78Fabrizio Bagheria5Thomas Battistella2Gady Beyuku21Kleis Bozhanaj23Mattia Caldara18Alessandro Di Pardo7Edoardo Duca9Ettore Gliozzi27Riyad Idrissi24Marco Oliva1Jacopo SassiOliver Abildgaard 28Alessandro Arena 30Pietro Beruatto 20Arturo Calabresi 33Simone Canestrelli 5Tommaso Ferrari 25Malthe Hojholt 8Zan Jevsenak 74Alexander Lin 45Leonardo Loria 22David Nicolas Andrade 1Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paolo BiancoAlberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Modena vs Pisa: Số liệu thống kê
-
ModenaPisa
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)1
-
-
0Thẻ vàng4
-
-
7Tổng cú sút15
-
-
2Sút trúng cầu môn1
-
-
5Sút ra ngoài14
-
-
24Sút Phạt9
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
56%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)44%
-
-
410Số đường chuyền394
-
-
73%Chuyền chính xác80%
-
-
7Phạm lỗi18
-
-
3Việt vị3
-
-
2Cứu thua1
-
-
18Rê bóng thành công10
-
-
8Đánh chặn9
-
-
21Ném biên25
-
-
1Woodwork0
-
-
8Thử thách8
-
-
27Long pass19
-
-
77Pha tấn công113
-
-
26Tấn công nguy hiểm68
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation