Kết quả Salernitana vs Cesena, 02h30 ngày 30/10
Kết quả Salernitana vs Cesena
Đối đầu Salernitana vs Cesena
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Cesena gần đây
-
Thứ tư, Ngày 30/10/202402:30
-
Salernitana 3 11Cesena 31Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.50X
3.002
2.50Hiệp 1+0
0.92-0
0.96O 0.5
0.40U 0.5
1.75 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Cesena
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
Salernitana vs Cesena: Diễn biến chính
-
15'0-0Matteo Francesconi
-
20'Daniele Verde (Assist:Paolo Ghiglione)1-0
-
22'1-0Joseph Ceesay
-
26'1-0Simone Bastoni
-
36'Nicola Dal Monte
Franco Tongya1-0 -
42'Vincenzo Fiorillo1-0
-
42'Vincenzo Fiorillo Card changed1-0
-
44'Corriere
Nicola Dal Monte1-0 -
45'1-1Elayis Tavsan (Assist:Joseph Ceesay)
-
46'1-1Mirko Antonucci
Joseph Ceesay -
46'Lilian Njoh
Daniele Verde1-1 -
46'1-1Emanuele Adamo
Matteo Francesconi -
52'Giulio Maggiore1-1
-
53'1-1Cristian Shpendi
Sydney van Hooijdonk -
60'1-1Saber Hraiech
Simone Bastoni -
73'Andres Tello
Giulio Maggiore1-1 -
73'Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Ernesto Torregrossa1-1 -
74'1-1Tommaso Bertini
Elayis Tavsan -
90'Gian Marco Ferrari1-1
-
90'Andres Tello1-1
-
Salernitana vs Cesena: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana4-3-31Vincenzo Fiorillo44Pawel Jaroszynski33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri29Paolo Ghiglione25Giulio Maggiore73Lorenzo Amatucci21Roberto Soriano7Franco Tongya10Ernesto Torregrossa31Daniele Verde20Elayis Tavsan18Sydney van Hooijdonk11Joseph Ceesay70Matteo Francesconi5Leonardo Mendicino30Simone Bastoni13Raffaele Celia73Simone Pieraccini19Giuseppe Prestia15Andrea Ciofi33Jonathan Klinsmann
- Đội hình dự bị
-
24Jayden Jezairo Braaf15Dylan Bronn12Corriere23Nicola Dal Monte2Davide Gentile8Ajdin Hrustic11Yayah Kallon17Lilian Njoh9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy30Petar Stojanovic70Andres Tello4Tijs VelthuisEmanuele Adamo 17Mirko Antonucci 23Tommaso Bertini 14Riccardo Chiarello 4Daniele Donnarumma 7Saber Hraiech 8Massimiliano Mangraviti 24Matteo Pisseri 1Enea Pitti 79Cristian Shpendi 9Alessandro Siano 93Ibrahima Wade 27
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoAndrea Camplone
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Cesena: Số liệu thống kê
-
SalernitanaCesena
-
3Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
3Thẻ vàng3
-
-
1Thẻ đỏ0
-
-
10Tổng cú sút8
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
7Sút ra ngoài6
-
-
2Cản sút2
-
-
26Sút Phạt10
-
-
41%Kiểm soát bóng59%
-
-
57%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)43%
-
-
356Số đường chuyền514
-
-
78%Chuyền chính xác88%
-
-
10Phạm lỗi21
-
-
0Cứu thua2
-
-
10Rê bóng thành công4
-
-
4Đánh chặn7
-
-
15Ném biên18
-
-
9Thử thách4
-
-
32Long pass22
-
-
104Pha tấn công90
-
-
32Tấn công nguy hiểm32
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation