Kết quả Salernitana vs Spezia, 20h00 ngày 19/10
Kết quả Salernitana vs Spezia
Đối đầu Salernitana vs Spezia
Phong độ Salernitana gần đây
Phong độ Spezia gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
Salernitana 30Spezia2Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.91-0
0.99O 2.5
1.00U 2.5
0.731
2.60X
3.202
2.60Hiệp 1+0
0.92-0
0.98O 1
1.04U 1
0.84 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Salernitana vs Spezia
-
Sân vận động: Stadio Arechi
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
Salernitana vs Spezia: Diễn biến chính
-
15'Petar Stojanovic0-0
-
46'Franco Tongya
Jayden Jezairo Braaf0-0 -
52'Andres Tello0-0
-
53'Giulio Maggiore0-0
-
54'0-1Edoardo Soleri (Assist:Ales Mateju)
-
60'Yayah Kallon
Roberto Soriano0-1 -
69'0-1Francesco Cassata
Salvatore Elia -
69'0-1Antonio-Mirko Colak
Edoardo Soleri -
69'0-1Nicolò Bertola
Arkadiusz Reca -
70'Andres Sfait
Andres Tello0-1 -
70'Paolo Ghiglione
Petar Stojanovic0-1 -
73'0-2Nicolò Bertola (Assist:Salvatore Esposito)
-
74'Ernesto Torregrossa
Daniele Verde0-2 -
84'0-2Diego Falcinelli
Giuseppe Di Serio -
87'0-2Duccio Degli Innocenti
Filippo Bandinelli -
90'Gian Marco Ferrari0-2
-
90'0-2Luca Vignali
-
Salernitana vs Spezia: Đội hình chính và dự bị
-
Salernitana4-3-355Luigi Sepe17Lilian Njoh33Gian Marco Ferrari15Dylan Bronn30Petar Stojanovic70Andres Tello25Giulio Maggiore21Roberto Soriano24Jayden Jezairo Braaf9Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy31Daniele Verde20Giuseppe Di Serio27Edoardo Soleri7Salvatore Elia5Salvatore Esposito25Filippo Bandinelli13Arkadiusz Reca32Luca Vignali2Przemyslaw Wisniewski55Petko Hristov37Ales Mateju66Stefano Gori
- Đội hình dự bị
-
12Corriere1Vincenzo Fiorillo2Davide Gentile29Paolo Ghiglione44Pawel Jaroszynski11Yayah Kallon13Fabio Ruggeri77Andres Sfait7Franco Tongya10Ernesto Torregrossa4Tijs Velthuis20Szymon WlodarczykMattia Benvenuto 44Nicolò Bertola 77Pietro Candelari 36Francesco Cassata 29Antonio-Mirko Colak 17Duccio Degli Innocenti 6Francesco Pio Esposito 9Diego Falcinelli 11Salva Ferrer 4Simone Giorgesch 65Diego Mascardi 12Adam Nagy 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Stefano ColantuonoMassimiliano Alvini
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Salernitana vs Spezia: Số liệu thống kê
-
SalernitanaSpezia
-
3Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)5
-
-
4Thẻ vàng1
-
-
18Tổng cú sút14
-
-
5Sút trúng cầu môn4
-
-
13Sút ra ngoài10
-
-
10Sút Phạt17
-
-
62%Kiểm soát bóng38%
-
-
63%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)37%
-
-
517Số đường chuyền315
-
-
87%Chuyền chính xác77%
-
-
15Phạm lỗi9
-
-
1Việt vị0
-
-
2Cứu thua5
-
-
6Rê bóng thành công7
-
-
7Đánh chặn5
-
-
21Ném biên14
-
-
4Thử thách7
-
-
31Long pass35
-
-
107Pha tấn công76
-
-
60Tấn công nguy hiểm48
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation