Kết quả Sassuolo vs Cittadella, 20h00 ngày 05/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 8

  • Sassuolo vs Cittadella: Diễn biến chính

  • 4'
    Samuele Mulattieri goal 
    1-0
  • 17'
    1-1
    goal Alessio Vita (Assist:Ravasio Mario)
  • 21'
    Armand Lauriente Goal Disallowed
    1-1
  • 34'
    1-1
    Alessio Vita
  • 41'
    1-1
    Lorenzo Carissoni
  • 51'
    1-1
    Nicola Pavan
  • 55'
    Cristian Volpato goal 
    2-1
  • 58'
    2-1
     Simone Rabbi
     Jacopo Desogus
  • 63'
    Kristian Thorstvedt goal 
    3-1
  • 65'
    Nicholas Pierini  
    Cristian Volpato  
    3-1
  • 65'
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico  
    Andrea Ghion  
    3-1
  • 68'
    Nicholas Pierini (Assist:Armand Lauriente) goal 
    4-1
  • 72'
    Armand Lauriente goal 
    5-1
  • 73'
    5-1
     Luca Pandolfi
     Ravasio Mario
  • 73'
    5-1
     Claudio Cassano
     Simone Branca
  • 74'
    Domenico Berardi  
    Armand Lauriente  
    5-1
  • 81'
    5-1
     Alessandro Salvi
     Edoardo Masciangelo
  • 81'
    5-1
     Akim Djibril
     Federico Casolari
  • 82'
    Kristian Thorstvedt (Assist:Domenico Berardi) goal 
    6-1
  • 84'
    Luca Moro  
    Samuele Mulattieri  
    6-1
  • 85'
    Luca Lipani  
    Daniel Boloca  
    6-1
  • 88'
    6-1
    Simone Rabbi
  • Sassuolo vs Cittadella: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-3-3
    31
    Horatiu Moldovan
    3
    Josh Doig
    19
    Filippo Romagna
    26
    Cas Odenthal
    23
    Jeremy Toljan
    42
    Kristian Thorstvedt
    11
    Daniel Boloca
    8
    Andrea Ghion
    45
    Armand Lauriente
    9
    Samuele Mulattieri
    7
    Cristian Volpato
    91
    Ravasio Mario
    11
    Jacopo Desogus
    16
    Alessio Vita
    8
    Francesco Amatucci
    5
    Federico Casolari
    23
    Simone Branca
    24
    Lorenzo Carissoni
    26
    Nicola Pavan
    4
    Matteo Angeli
    32
    Edoardo Masciangelo
    78
    Luca Maniero
    Cittadella4-3-1-2
  • Đội hình dự bị
  • 10Domenico Berardi
    29Fabrizio Caligara
    40Edoardo Iannoni
    35Luca Lipani
    44Kevin Miranda
    24Luca Moro
    80Tarik Muharemovic
    14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    17Yeferson Paz
    77Nicholas Pierini
    91Flavio Russo
    12Giacomo Satalino
    Claudio Cassano 10
    Andrea Cecchetto 64
    Francesco DAlessio 19
    Akim Djibril 29
    Elhan Kastrati 36
    Andrea Magrassi 9
    Luca Pandolfi 7
    Stefano Piccinini 35
    Simone Rabbi 21
    Alessio Rizza 28
    Alessandro Salvi 2
    Davide Voltan 20
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Edoardo Gorini
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Sassuolo vs Cittadella: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Cittadella
  • 3
    Phạt góc
    3
  •  
     
  • 2
    Phạt góc (Hiệp 1)
    2
  •  
     
  • 0
    Thẻ vàng
    4
  •  
     
  • 21
    Tổng cú sút
    10
  •  
     
  • 14
    Sút trúng cầu môn
    3
  •  
     
  • 7
    Sút ra ngoài
    7
  •  
     
  • 13
    Sút Phạt
    8
  •  
     
  • 58%
    Kiểm soát bóng
    42%
  •  
     
  • 60%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    40%
  •  
     
  • 504
    Số đường chuyền
    350
  •  
     
  • 85%
    Chuyền chính xác
    78%
  •  
     
  • 6
    Phạm lỗi
    15
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    0
  •  
     
  • 3
    Cứu thua
    7
  •  
     
  • 6
    Rê bóng thành công
    6
  •  
     
  • 12
    Đánh chặn
    6
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    15
  •  
     
  • 12
    Thử thách
    9
  •  
     
  • 18
    Long pass
    19
  •  
     
  • 76
    Pha tấn công
    92
  •  
     
  • 45
    Tấn công nguy hiểm
    38
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 18 13 4 1 40 15 25 43 T T T T T T
2 Spezia 18 10 7 1 28 10 18 37 T T B T H T
3 Pisa 18 10 5 3 30 18 12 35 T B H T T B
4 Juve Stabia 18 7 7 4 20 20 0 28 B H H T T T
5 Cremonese 18 7 5 6 24 20 4 26 B T T B H H
6 Cesena 18 7 4 7 27 25 2 25 T H B B T B
7 Bari 18 5 9 4 20 17 3 24 T T H T B B
8 Catanzaro 18 4 11 3 22 19 3 23 H H H T T B
9 Modena 18 5 8 5 22 21 1 23 T H H H T T
10 Carrarese 18 6 5 7 15 19 -4 23 B T B T H T
11 Mantova 18 5 7 6 21 23 -2 22 T H H B H T
12 Brescia 18 5 6 7 20 23 -3 21 B H H B H H
13 Palermo 18 5 6 7 18 17 1 21 H H T B B B
14 Cosenza Calcio 1914 18 4 8 6 17 20 -3 20 T H H B B B
15 Sampdoria 18 4 7 7 22 28 -6 19 B H H B H H
16 Salernitana 18 4 6 8 19 26 -7 18 B B T H B H
17 Cittadella 18 4 6 8 14 28 -14 18 B B H B H T
18 A.C. Reggiana 1919 18 4 6 8 17 22 -5 18 H H B T B B
19 SudTirol 18 5 2 11 18 31 -13 17 B B B B H T
20 Frosinone 18 3 7 8 14 26 -12 16 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation