Kết quả Sassuolo vs Modena, 22h15 ngày 26/10

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Nạp Đầu X2 Giá Trị
- Bảo Hiểm Cược Thua 100%

- Đua Top EURO 2024
- Giải thưởng EURO tới 200TR

- Nạp Đầu Tặng X2
- Cược EURO Hoàn trả 3,2%

- Khuyến Mãi Nạp Đầu x200%
- Hoàn trả vô tận 3,2%

- Tặng 100% nạp đầu
- Thưởng lên đến 10TR

Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 10

  • Sassuolo vs Modena: Diễn biến chính

  • 33'
    Edoardo Iannoni
    0-0
  • 41'
    Armand Lauriente goal 
    1-0
  • 45'
    Cristian Volpato
    1-0
  • 46'
    1-0
     Gregoire Defrel
     Thomas Battistella
  • 46'
    Domenico Berardi  
    Cristian Volpato  
    1-0
  • 46'
    Pedro Mba Obiang Avomo, Perico  
    Edoardo Iannoni  
    1-0
  • 60'
    Luca Moro  
    Samuele Mulattieri  
    1-0
  • 60'
    Luca Lipani  
    Andrea Ghion  
    1-0
  • 61'
    1-0
     Giuseppe Caso
     Kleis Bozhanaj
  • 61'
    1-0
     Alessandro Di Pardo
     Riyad Idrissi
  • 64'
    Kristian Thorstvedt (Assist:Luca Lipani) goal 
    2-0
  • 65'
    2-0
     Ettore Gliozzi
     Fabio Abiuso
  • 78'
    2-0
     Luca Magnino
     Fabio Gerli
  • 81'
    Nicholas Pierini  
    Armand Lauriente  
    2-0
  • Sassuolo vs Modena: Đội hình chính và dự bị

  • Sassuolo4-3-3
    31
    Horatiu Moldovan
    3
    Josh Doig
    80
    Tarik Muharemovic
    19
    Filippo Romagna
    23
    Jeremy Toljan
    40
    Edoardo Iannoni
    8
    Andrea Ghion
    42
    Kristian Thorstvedt
    45
    Armand Lauriente
    9
    Samuele Mulattieri
    7
    Cristian Volpato
    90
    Fabio Abiuso
    10
    Antonio Palumbo
    5
    Thomas Battistella
    21
    Kleis Bozhanaj
    8
    Simone Santoro
    16
    Fabio Gerli
    25
    Alessandro Dellavalle
    19
    Giovanni Zaro
    23
    Mattia Caldara
    27
    Riyad Idrissi
    26
    Riccardo Gagno
    Modena4-5-1
  • Đội hình dự bị
  • 10Domenico Berardi
    29Fabrizio Caligara
    35Luca Lipani
    44Kevin Miranda
    24Luca Moro
    14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico
    26Cas Odenthal
    17Yeferson Paz
    15Edoardo Pieragnolo
    77Nicholas Pierini
    91Flavio Russo
    12Giacomo Satalino
    Fabrizio Bagheria 78
    Gady Beyuku 2
    Eric Fernando Botteghin 31
    Giuseppe Caso 20
    Cristian Cauz 33
    Matteo Cotali 29
    Gregoire Defrel 92
    Alessandro Di Pardo 18
    Edoardo Duca 7
    Ettore Gliozzi 9
    Luca Magnino 6
    Jacopo Sassi 1
  • Huấn luyện viên (HLV)
  • Fabio Grosso
    Paolo Bianco
  • BXH Hạng 2 Italia
  • BXH bóng đá Italia mới nhất
  • Sassuolo vs Modena: Số liệu thống kê

  • Sassuolo
    Modena
  • 5
    Phạt góc
    6
  •  
     
  • 3
    Phạt góc (Hiệp 1)
    5
  •  
     
  • 2
    Thẻ vàng
    0
  •  
     
  • 12
    Tổng cú sút
    14
  •  
     
  • 4
    Sút trúng cầu môn
    5
  •  
     
  • 8
    Sút ra ngoài
    9
  •  
     
  • 4
    Cản sút
    4
  •  
     
  • 9
    Sút Phạt
    10
  •  
     
  • 51%
    Kiểm soát bóng
    49%
  •  
     
  • 63%
    Kiểm soát bóng (Hiệp 1)
    37%
  •  
     
  • 489
    Số đường chuyền
    456
  •  
     
  • 88%
    Chuyền chính xác
    84%
  •  
     
  • 9
    Phạm lỗi
    8
  •  
     
  • 1
    Việt vị
    1
  •  
     
  • 5
    Cứu thua
    3
  •  
     
  • 11
    Rê bóng thành công
    11
  •  
     
  • 9
    Đánh chặn
    5
  •  
     
  • 19
    Ném biên
    19
  •  
     
  • 13
    Thử thách
    7
  •  
     
  • 18
    Long pass
    30
  •  
     
  • 113
    Pha tấn công
    84
  •  
     
  • 70
    Tấn công nguy hiểm
    27
  •  
     

BXH Hạng 2 Italia 2024/2025

XH Đội Trận Thắng Hòa Thua Bàn thắng Bàn thua HS Điểm Phong độ 5 trận
1 Sassuolo 18 13 4 1 40 15 25 43 T T T T T T
2 Spezia 18 10 7 1 28 10 18 37 T T B T H T
3 Pisa 18 10 5 3 30 18 12 35 T B H T T B
4 Juve Stabia 18 7 7 4 20 20 0 28 B H H T T T
5 Cremonese 18 7 5 6 24 20 4 26 B T T B H H
6 Cesena 18 7 4 7 27 25 2 25 T H B B T B
7 Bari 18 5 9 4 20 17 3 24 T T H T B B
8 Catanzaro 18 4 11 3 22 19 3 23 H H H T T B
9 Modena 18 5 8 5 22 21 1 23 T H H H T T
10 Carrarese 18 6 5 7 15 19 -4 23 B T B T H T
11 Mantova 18 5 7 6 21 23 -2 22 T H H B H T
12 Brescia 18 5 6 7 20 23 -3 21 B H H B H H
13 Palermo 18 5 6 7 18 17 1 21 H H T B B B
14 Cosenza Calcio 1914 18 4 8 6 17 20 -3 20 T H H B B B
15 Sampdoria 18 4 7 7 22 28 -6 19 B H H B H H
16 Salernitana 18 4 6 8 19 26 -7 18 B B T H B H
17 Cittadella 18 4 6 8 14 28 -14 18 B B H B H T
18 A.C. Reggiana 1919 18 4 6 8 17 22 -5 18 H H B T B B
19 SudTirol 18 5 2 11 18 31 -13 17 B B B B H T
20 Frosinone 18 3 7 8 14 26 -12 16 H B T T B B

Upgrade Team Upgrade Play-offs Relegation Play-offs Relegation