Kết quả Sassuolo vs Salernitana, 21h00 ngày 23/11
Kết quả Sassuolo vs Salernitana
Đối đầu Sassuolo vs Salernitana
Phong độ Sassuolo gần đây
Phong độ Salernitana gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 23/11/202421:00
-
Sassuolo4Salernitana 20Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.75
1.00+0.75
0.90O 2.75
1.00U 2.75
0.881
1.70X
3.602
4.00Hiệp 1-0.25
0.88+0.25
1.02O 1
0.74U 1
1.13 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Sassuolo vs Salernitana
-
Sân vận động: Mapei Stadium
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 14
-
Sassuolo vs Salernitana: Diễn biến chính
-
16'0-0Dylan Bronn
-
41'0-0Andres Tello
-
48'Samuele Mulattieri Goal Disallowed0-0
-
54'0-0Jayden Jezairo Braaf
Andres Tello -
54'0-0Jeff Reine Adelaide
Dylan Bronn -
62'Armand Lauriente
Samuele Mulattieri0-0 -
62'Edoardo Iannoni
Pedro Mba Obiang Avomo, Perico0-0 -
64'Nicholas Pierini (Assist:Domenico Berardi)1-0
-
72'Edoardo Pieragnolo Goal Disallowed1-0
-
73'1-0Yayah Kallon
Roberto Soriano -
73'1-0Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy
Daniele Verde -
80'Yeferson Paz
Edoardo Pieragnolo1-0 -
82'Armand Lauriente (Assist:Domenico Berardi)2-0
-
85'Cristian Volpato
Nicholas Pierini2-0 -
85'Luca Moro
Domenico Berardi2-0 -
87'2-0Ajdin Hrustic
Lorenzo Amatucci -
90'Luca Moro3-0
-
90'Kristian Thorstvedt (Assist:Cristian Volpato)4-0
-
Sassuolo vs Salernitana: Đội hình chính và dự bị
-
Sassuolo4-2-3-131Horatiu Moldovan15Edoardo Pieragnolo19Filippo Romagna26Cas Odenthal23Jeremy Toljan11Daniel Boloca14Pedro Mba Obiang Avomo, Perico77Nicholas Pierini42Kristian Thorstvedt10Domenico Berardi9Samuele Mulattieri31Daniele Verde20Szymon Wlodarczyk29Paolo Ghiglione21Roberto Soriano73Lorenzo Amatucci70Andres Tello44Pawel Jaroszynski15Dylan Bronn33Gian Marco Ferrari13Fabio Ruggeri1Vincenzo Fiorillo
- Đội hình dự bị
-
29Fabrizio Caligara40Edoardo Iannoni45Armand Lauriente35Luca Lipani44Kevin Miranda2Filippo Missori24Luca Moro80Tarik Muharemovic17Yeferson Paz91Flavio Russo12Giacomo Satalino7Cristian VolpatoJayden Jezairo Braaf 24Francesco Corriere 12Davide Gentile 2Ajdin Hrustic 8Yayah Kallon 11Jeff Reine Adelaide 19Luigi Sepe 55Andres Sfait 77Simeon Tochukwu Nwankwo,Simmy 9Tijs Velthuis 4
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Fabio GrossoStefano Colantuono
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
Sassuolo vs Salernitana: Số liệu thống kê
-
SassuoloSalernitana
-
5Phạt góc3
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
0Thẻ vàng2
-
-
25Tổng cú sút9
-
-
10Sút trúng cầu môn4
-
-
15Sút ra ngoài5
-
-
5Cản sút3
-
-
27Sút Phạt12
-
-
56%Kiểm soát bóng44%
-
-
67%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)33%
-
-
565Số đường chuyền424
-
-
86%Chuyền chính xác78%
-
-
7Phạm lỗi22
-
-
4Việt vị2
-
-
3Cứu thua4
-
-
7Rê bóng thành công11
-
-
10Đánh chặn11
-
-
13Ném biên10
-
-
1Woodwork0
-
-
6Thử thách12
-
-
24Long pass23
-
-
117Pha tấn công111
-
-
69Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation