Kết quả SudTirol vs Frosinone, 01h30 ngày 31/10
Kết quả SudTirol vs Frosinone
Đối đầu SudTirol vs Frosinone
Phong độ SudTirol gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Thứ năm, Ngày 31/10/202401:30
-
SudTirol 21Frosinone 21Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.11+0.25
0.80O 2
0.93U 2
0.951
2.38X
3.002
3.20Hiệp 1+0
0.76-0
1.16O 0.5
0.50U 0.5
1.50 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Frosinone
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Trong lành - 21℃~22℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 11
-
SudTirol vs Frosinone: Diễn biến chính
-
54'Simone Davi0-0
-
56'0-1Riccardo Marchizza (Assist:Giorgi Kvernadze)
-
62'0-1Fares Ghedjemis
Giuseppe Ambrosino -
64'Raphael Odogwu
Silvio Merkaj0-1 -
71'0-1Ebrima Darboe
Matteo Cichella -
71'0-1Isak Vural
Luca Garritano -
72'Mateusz Praszelik
Salvatore Molina0-1 -
72'Daniele Casiraghi
Karim Zedadka0-1 -
74'Raphael Odogwu (Assist:Andrea Masiello)1-1
-
78'1-1Giorgi Kvernadze
-
89'1-1Isak Vural
-
90'Andrea Masiello1-1
-
SudTirol vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol5-4-112Giacomo Drago24Simone Davi5Andrea Masiello19Nicola Pietrangeli28Raphael Kofler7Matteo Rover11Karim Zedadka79Salvatore Molina4Tommaso Arrigoni27Jasmin Kurtic33Silvio Merkaj16Luca Garritano10Giuseppe Ambrosino20Anthony Oyono Omva Torque14Gelli Francesco17Giorgi Kvernadze64Matteo Cichella3Riccardo Marchizza30Ilario Monterisi4Davide Biraschi47Mateus Lusuardi31Michele Cerofolini
- Đội hình dự bị
-
29Jonas Arlach17Daniele Casiraghi23Luca Ceppitelli9Valerio Crespi14Federico Davi30Andrea Giorgini8Alessandro Mallamo6Jacopo Martini90Raphael Odogwu99Mateusz Praszelik62Daniel Theiner68Alessandro VimercatiKevin Barcella 37Tjas Begic 11Davide Bettella 18Gabriele Bracaglia 79Luigi Canotto 27Ebrima Darboe 55Fares Ghedjemis 7Jeremy Oyono 21Fallou Sene 99Alessandro Sorrentino 13Przemyslaw Szyminski 25Isak Vural 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo Bisoli
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
SudTirolFrosinone
-
4Phạt góc5
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
2Thẻ vàng2
-
-
12Tổng cú sút7
-
-
6Sút trúng cầu môn4
-
-
6Sút ra ngoài3
-
-
2Cản sút0
-
-
16Sút Phạt21
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
45%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)55%
-
-
503Số đường chuyền355
-
-
16Phạm lỗi13
-
-
2Cứu thua4
-
-
13Rê bóng thành công10
-
-
6Đánh chặn4
-
-
1Woodwork0
-
-
10Thử thách6
-
-
91Pha tấn công97
-
-
53Tấn công nguy hiểm45
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation