Kết quả SudTirol vs Pisa, 20h00 ngày 19/10
-
Thứ bảy, Ngày 19/10/202420:00
-
SudTirol 11Pisa 12Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận+0
0.95-0
0.95O 2
0.86U 2
1.021
2.60X
2.902
2.60Hiệp 1+0
0.93-0
0.93O 0.75
0.78U 0.75
1.08 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu SudTirol vs Pisa
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Hạng 2 Italia 2024-2025 » vòng 9
-
SudTirol vs Pisa: Diễn biến chính
-
29'Fabian Tait1-0
-
37'Simone Davi
Fabian Tait1-0 -
38'1-1Alexander Lin (Assist:Malthe Hojholt)
-
42'1-1Gabriele Piccinini
-
46'1-1Marius Marin
Gabriele Piccinini -
59'1-2Alessandro Arena
-
64'Andrea Masiello1-2
-
66'Jacopo Martini
Mateusz Praszelik1-2 -
66'Silvio Merkaj
Daniele Casiraghi1-2 -
75'1-2Nicholas Bonfanti
Alexander Lin -
75'1-2Matteo Tramoni
Alessandro Arena -
78'1-2Samuele Angori
Pietro Beruatto -
78'Karim Zedadka
Salvatore Molina1-2 -
78'Valerio Crespi
Matteo Rover1-2 -
80'1-2Marius Marin
-
86'1-2Jan Mlakar
Stefano Moreo -
88'1-2Idrissa Toure
-
SudTirol vs Pisa: Đội hình chính và dự bị
-
SudTirol3-4-31Giacomo Poluzzi5Andrea Masiello23Luca Ceppitelli30Andrea Giorgini7Matteo Rover99Mateusz Praszelik4Tommaso Arrigoni79Salvatore Molina17Daniele Casiraghi90Raphael Odogwu21Fabian Tait30Alessandro Arena45Alexander Lin32Stefano Moreo15Idrissa Toure36Gabriele Piccinini8Malthe Hojholt20Pietro Beruatto17Adrian Rusu4Antonio Caracciolo5Simone Canestrelli47Adrian Semper
- Đội hình dự bị
-
44Lorenzo Bonifacio9Valerio Crespi24Simone Davi12Giacomo Drago28Raphael Kofler6Jacopo Martini33Silvio Merkaj19Nicola Pietrangeli68Alessandro Vimercati11Karim ZedadkaOliver Abildgaard 28Samuele Angori 3Giovanni Bonfanti 94Nicholas Bonfanti 9Arturo Calabresi 33Mattia Leoncini 70Leonardo Loria 22Marius Marin 6Jan Mlakar 7David Nicolas Andrade 1Matteo Tramoni 11Emanuel Vignato 10
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Pier Paolo BisoliAlberto Aquilani
- BXH Hạng 2 Italia
- BXH bóng đá Italia mới nhất
-
SudTirol vs Pisa: Số liệu thống kê
-
SudTirolPisa
-
3Phạt góc2
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
1Thẻ vàng3
-
-
7Tổng cú sút11
-
-
3Sút trúng cầu môn2
-
-
4Sút ra ngoài9
-
-
20Sút Phạt22
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
49%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)51%
-
-
420Số đường chuyền337
-
-
76%Chuyền chính xác72%
-
-
15Phạm lỗi16
-
-
5Việt vị1
-
-
0Cứu thua2
-
-
11Rê bóng thành công10
-
-
1Đánh chặn3
-
-
24Ném biên21
-
-
2Thử thách17
-
-
31Long pass22
-
-
88Pha tấn công83
-
-
34Tấn công nguy hiểm44
-
BXH Hạng 2 Italia 2024/2025
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Sassuolo | 18 | 13 | 4 | 1 | 40 | 15 | 25 | 43 | T T T T T T |
2 | Spezia | 18 | 10 | 7 | 1 | 28 | 10 | 18 | 37 | T T B T H T |
3 | Pisa | 18 | 10 | 5 | 3 | 30 | 18 | 12 | 35 | T B H T T B |
4 | Juve Stabia | 18 | 7 | 7 | 4 | 20 | 20 | 0 | 28 | B H H T T T |
5 | Cremonese | 18 | 7 | 5 | 6 | 24 | 20 | 4 | 26 | B T T B H H |
6 | Cesena | 18 | 7 | 4 | 7 | 27 | 25 | 2 | 25 | T H B B T B |
7 | Bari | 18 | 5 | 9 | 4 | 20 | 17 | 3 | 24 | T T H T B B |
8 | Catanzaro | 18 | 4 | 11 | 3 | 22 | 19 | 3 | 23 | H H H T T B |
9 | Modena | 18 | 5 | 8 | 5 | 22 | 21 | 1 | 23 | T H H H T T |
10 | Carrarese | 18 | 6 | 5 | 7 | 15 | 19 | -4 | 23 | B T B T H T |
11 | Mantova | 18 | 5 | 7 | 6 | 21 | 23 | -2 | 22 | T H H B H T |
12 | Brescia | 18 | 5 | 6 | 7 | 20 | 23 | -3 | 21 | B H H B H H |
13 | Palermo | 18 | 5 | 6 | 7 | 18 | 17 | 1 | 21 | H H T B B B |
14 | Cosenza Calcio 1914 | 18 | 4 | 8 | 6 | 17 | 20 | -3 | 20 | T H H B B B |
15 | Sampdoria | 18 | 4 | 7 | 7 | 22 | 28 | -6 | 19 | B H H B H H |
16 | Salernitana | 18 | 4 | 6 | 8 | 19 | 26 | -7 | 18 | B B T H B H |
17 | Cittadella | 18 | 4 | 6 | 8 | 14 | 28 | -14 | 18 | B B H B H T |
18 | A.C. Reggiana 1919 | 18 | 4 | 6 | 8 | 17 | 22 | -5 | 18 | H H B T B B |
19 | SudTirol | 18 | 5 | 2 | 11 | 18 | 31 | -13 | 17 | B B B B H T |
20 | Frosinone | 18 | 3 | 7 | 8 | 14 | 26 | -12 | 16 | H B T T B B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs
Relegation