Kết quả Paganese vs ACR Messina, 22h30 ngày 28/08
Kết quả Paganese vs ACR Messina
Đối đầu Paganese vs ACR Messina
Phong độ Paganese gần đây
Phong độ ACR Messina gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 28/08/202122:30
-
Paganese 54ACR Messina 44
- Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu Paganese vs ACR Messina
-
Sân vận động:
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: - - Tỷ số hiệp 1: 1 - 2
Italia Serie D - Nhóm C 2021-2022 » vòng 1
-
Paganese vs ACR Messina: Diễn biến chính
-
10'0-1
-
25'1-1
-
43'1-2
-
50'1-3
-
63'1-4
-
66'2-4
-
89'3-4
-
90'4-4
- BXH Italia Serie D - Nhóm C
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
Paganese vs ACR Messina: Số liệu thống kê
-
PaganeseACR Messina
-
4Phạt góc7
-
-
1Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
5Thẻ vàng4
-
-
12Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
4Sút ra ngoài4
-
-
50%Kiểm soát bóng50%
-
-
48%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)52%
-
-
91Pha tấn công66
-
-
65Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Italia Serie D - Nhóm C 2021/2022
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | SudTirol | 38 | 27 | 9 | 2 | 49 | 9 | 40 | 90 | T B H T H T |
2 | Padova | 38 | 25 | 10 | 3 | 60 | 26 | 34 | 85 | T T T T H B |
3 | Feralpisalo | 38 | 20 | 9 | 9 | 56 | 29 | 27 | 69 | B T H T T H |
4 | Renate AC | 38 | 18 | 8 | 12 | 59 | 43 | 16 | 62 | B T T B B H |
5 | Lecco | 38 | 16 | 7 | 15 | 51 | 42 | 9 | 55 | B T H B H B |
6 | Pro Vercelli | 38 | 14 | 13 | 11 | 41 | 40 | 1 | 55 | T H B B T B |
7 | Triestina | 38 | 15 | 10 | 13 | 41 | 41 | 0 | 55 | B T H T H B |
8 | JuventusU23 | 38 | 15 | 9 | 14 | 43 | 43 | 0 | 54 | B H B T H T |
9 | Piacenza | 38 | 12 | 14 | 12 | 44 | 46 | -2 | 50 | B B T T B H |
10 | Us Pergolettese | 38 | 12 | 11 | 15 | 42 | 55 | -13 | 46 | T H H T T T |
11 | Albinoleffe | 38 | 10 | 15 | 13 | 42 | 43 | -1 | 45 | T H B H T B |
12 | USD Virtus Verona | 38 | 9 | 18 | 11 | 35 | 38 | -3 | 45 | T H H H B T |
13 | Pro Patria | 38 | 10 | 15 | 13 | 38 | 45 | -7 | 45 | T T H B T B |
14 | US Fiorenzuola | 38 | 11 | 10 | 17 | 33 | 48 | -15 | 43 | T T T B B B |
15 | Mantova | 38 | 9 | 15 | 14 | 37 | 42 | -5 | 42 | T H B B B T |
16 | Trento | 38 | 9 | 15 | 14 | 31 | 36 | -5 | 42 | T B H H H T |
17 | Pro Sesto | 38 | 8 | 14 | 16 | 33 | 46 | -13 | 38 | B H H B T T |
18 | Seregno | 38 | 7 | 13 | 18 | 41 | 55 | -14 | 34 | B B H H H H |
19 | Giana | 38 | 6 | 16 | 16 | 25 | 41 | -16 | 34 | B B H B H T |
20 | Legnago Salus | 38 | 7 | 9 | 22 | 32 | 65 | -33 | 30 | B B B T B B |
Upgrade Team
Degrade Team
Upgrade Play-offs
Relegation Play-offs