Đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth, 20h30 ngày 21/12
Kết quả Ternana u20 vs Pescara Youth
Đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth
Phong độ Ternana u20 gần đây
Phong độ Pescara Youth gần đây
Hạng B giải trẻ Y 2024-2025: Ternana u20 vs Pescara Youth
-
Giải đấu: Hạng B giải trẻ YMùa giải (mùa bóng): 2024-2025Thời gian: 21/12/2024 20:30Số phút bù giờ:
Lịch sử đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth trước đây
-
27/04/2024Ternana u202 - 4Pescara Youth0 - 2L
-
16/09/2023Pescara Youth0 - 2Ternana u200 - 2W
-
22/04/2023Ternana u200 - 0Pescara Youth0 - 0D
-
10/12/2022Pescara Youth2 - 1Ternana u200 - 1L
-
18/10/2023Pescara Youth3 - 0Ternana u202 - 0L
-
27/09/2023Pescara Youth0 - 0Ternana u200 - 0D
-
28/04/2018Pescara Youth0 - 1Ternana u200 - 1W
-
09/12/2017Ternana u202 - 3Pescara Youth2 - 2L
-
06/02/2016Pescara Youth1 - 0Ternana u200 - 0L
-
03/10/2015Ternana u201 - 0Pescara Youth1 - 0W
Thống kê thành tích đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth
- Thống kê lịch sử đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth: thống kê chung
Số trận đối đầu | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|
10 | 3 | 2 | 5 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth: theo giải đấu
Giải đấu | Số trận | Thắng | Hòa | Bại |
---|---|---|---|---|
Hạng B giải trẻ Y | 4 | 1 | 1 | 2 |
Cúp Quốc Gia Italia U19 | 2 | 0 | 1 | 1 |
Italia Primavera | 4 | 2 | 0 | 2 |
- Thống kê lịch sử đối đầu Ternana u20 vs Pescara Youth: theo sân nhà, sân khách, sân trung lập
Số trận | Thắng | Hòa | Bại | |
---|---|---|---|---|
Ternana u20 (sân nhà) | 4 | 1 | 1 | 2 |
Ternana u20 (sân khách) | 6 | 2 | 1 | 3 |
Ghi chú:
Thắng: là số trận Ternana u20 thắng
Bại: là số trận Ternana u20 thua
Thắng: là số trận Ternana u20 thắng
Bại: là số trận Ternana u20 thua
BXH Vòng Bảng Hạng B giải trẻ Y mùa 2024-2025: Bảng D
Bảng so sánh về thứ hạng (xếp hạng-XH) của 2 đội Ternana u20 và Pescara Youth trên Bảng xếp hạng của Hạng B giải trẻ Y mùa giải 2024-2025: BXH BĐ mới nhất cập nhật trước khi trận đấu diễn ra và ngay sau khi trận kết thúc.
BXH Hạng B giải trẻ Y 2024-2025:
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Frosinone U20 | 13 | 10 | 2 | 1 | 27 | 10 | 17 | 32 | B T T T H T |
2 | Napoli Youth | 12 | 9 | 0 | 3 | 30 | 12 | 18 | 27 | T T T T T B |
3 | Palermo U20 | 13 | 6 | 5 | 2 | 25 | 17 | 8 | 23 | T H T T H T |
4 | Pisa U19 | 13 | 6 | 2 | 5 | 23 | 13 | 10 | 20 | H B B T T B |
5 | Spezia U20 | 12 | 6 | 2 | 4 | 20 | 14 | 6 | 20 | B T H H B T |
6 | Benevento (Youth) | 12 | 6 | 1 | 5 | 17 | 14 | 3 | 19 | H T T B B B |
7 | Perugia Youth | 12 | 5 | 4 | 3 | 18 | 17 | 1 | 19 | H T T H T H |
8 | Ascoli Youth | 12 | 5 | 3 | 4 | 19 | 17 | 2 | 18 | T T H T B B |
9 | Ternana u20 | 12 | 5 | 2 | 5 | 17 | 18 | -1 | 17 | B T B T H T |
10 | Cosenza Calcio Youth | 12 | 5 | 1 | 6 | 14 | 16 | -2 | 16 | B B B B B T |
11 | AS Avellino Youth | 13 | 4 | 3 | 6 | 20 | 28 | -8 | 15 | B B T H T H |
12 | Pescara Youth | 12 | 3 | 4 | 5 | 15 | 19 | -4 | 13 | B B T H B H |
13 | Sha LAN U19 | 13 | 2 | 6 | 5 | 16 | 22 | -6 | 12 | B H B H B H |
14 | Crotone U19 | 12 | 3 | 2 | 7 | 16 | 32 | -16 | 11 | B B T B B T |
15 | Bari U19 | 13 | 1 | 4 | 8 | 10 | 22 | -12 | 7 | H B H H B B |
16 | Monopoli Youth | 12 | 2 | 1 | 9 | 14 | 30 | -16 | 7 | H B B B T B |
Upgrade Team
Upgrade Play-offs
Cập nhật: