Kết quả AC Milan vs Frosinone, 02h45 ngày 03/12
Kết quả AC Milan vs Frosinone
Nhận định AC Milan vs Frosinone, vòng 14 Serie A 02h45 ngày 3/12/2023
Đối đầu AC Milan vs Frosinone
Lịch phát sóng AC Milan vs Frosinone
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Frosinone gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 03/12/202302:45
-
AC Milan 13Frosinone 11Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.83+1.25
1.03O 2.75
0.86U 2.75
0.941
1.31X
4.852
7.60Hiệp 1-0.5
0.86+0.5
0.94O 1.25
1.06U 1.25
0.74 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Frosinone
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 7℃~8℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 14
-
AC Milan vs Frosinone: Diễn biến chính
-
43'Luka Jovic1-0
-
46'1-0Marco Brescianini
Mehdi Bourabia -
50'Christian Pulisic (Assist:Mike Maignan)2-0
-
57'2-0Gelli Francesco
Reinier Jesus Carvalho -
63'2-0Enzo Barrenechea
-
64'Yacine Adli
Samuel Chimerenka Chukwueze2-0 -
66'2-0Kaio Jorge Pinto Ramos
Marvin Cuni -
66'2-0Giuseppe Caso
Arijon Ibrahimovic -
74'Fikayo Tomori (Assist:Luka Jovic)3-0
-
78'Chaka Traore
Christian Pulisic3-0 -
79'Ismael Bennacer
Tijani Reijnders3-0 -
79'Tommaso Pobega
Ruben Loftus Cheek3-0 -
80'Luka Jovic3-0
-
82'3-1Marco Brescianini
-
85'Francesco Camarda
Luka Jovic3-1 -
86'3-1Walid Cheddira
Ilario Monterisi
-
AC Milan vs Frosinone: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-3-316Mike Maignan42Alessandro Florenzi19Theo Hernandez23Fikayo Tomori2Davide Calabria80Yunus Musah14Tijani Reijnders8Ruben Loftus Cheek11Christian Pulisic15Luka Jovic21Samuel Chimerenka Chukwueze11Marvin Cuni18Matìas Soulè Malvano12Reinier Jesus Carvalho27Arijon Ibrahimovic24Mehdi Bourabia45Enzo Barrenechea30Ilario Monterisi6Simone Romagnoli5Caleb Okoli22Anthony Oyono Omva Torque80Stefano Turati
- Đội hình dự bị
-
4Ismael Bennacer7Yacine Adli32Tommaso Pobega70Chaka Traore73Francesco Camarda18Luka Romero33Rade Krunic69Lapo Francesco Maria Nava95Davide Bartesaghi83Antonio Mirante82Jan-Carlo Simic74Alejandro JiménezKaio Jorge Pinto Ramos 9Marco Brescianini 4Gelli Francesco 14Giuseppe Caso 10Walid Cheddira 70Mateus Lusuardi 47Karlo Lulic 8Giorgi Kvernadze 17Pierluigi Frattali 1Michele Cerofolini 31Luca Garritano 16Jaime Baez Stabile 7
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo Fonseca
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Frosinone: Số liệu thống kê
-
AC MilanFrosinone
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc7
-
-
5Phạt góc (Hiệp 1)3
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
10Tổng cú sút15
-
-
3Sút trúng cầu môn3
-
-
7Sút ra ngoài12
-
-
3Cản sút6
-
-
6Sút Phạt11
-
-
48%Kiểm soát bóng52%
-
-
53%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)47%
-
-
400Số đường chuyền446
-
-
86%Chuyền chính xác85%
-
-
10Phạm lỗi6
-
-
1Việt vị0
-
-
19Đánh đầu11
-
-
7Đánh đầu thành công8
-
-
2Cứu thua0
-
-
25Rê bóng thành công21
-
-
5Thay người5
-
-
14Đánh chặn9
-
-
17Ném biên21
-
-
13Cản phá thành công9
-
-
9Thử thách5
-
-
90Pha tấn công98
-
-
34Tấn công nguy hiểm62
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation