Kết quả AC Milan vs Lecce, 20h00 ngày 06/04
Kết quả AC Milan vs Lecce
Soi kèo phạt góc AC Milan vs Lecce, 20h ngày 06/04
Đối đầu AC Milan vs Lecce
Lịch phát sóng AC Milan vs Lecce
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Lecce gần đây
-
Thứ bảy, Ngày 06/04/202420:00
-
AC Milan 13Lecce 1 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1.25
0.94+1.25
0.94O 2.75
0.97U 2.75
0.911
1.44X
4.332
7.50Hiệp 1-0.5
0.97+0.5
0.93O 0.5
0.36U 0.5
2.00 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Lecce
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Ít mây - 20℃~21℃ - Tỷ số hiệp 1: 2 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 31
-
AC Milan vs Lecce: Diễn biến chính
-
6'Christian Pulisic (Assist:Samuel Chimerenka Chukwueze)1-0
-
20'Olivier Giroud (Assist:Yacine Adli)2-0
-
34'2-0Alexis Blin
-
45'2-0Nikola Krstovic
-
46'2-0Roberto Piccoli
Joan Gonzalez -
46'2-0Pontus Almqvist
Lameck Banda -
57'Rafael Leao (Assist:Yacine Adli)3-0
-
61'Simon Kjaer
Matteo Gabbia3-0 -
62'Yunus Musah
Christian Pulisic3-0 -
62'Luka Jovic
Olivier Giroud3-0 -
70'3-0Valentin Gendrey
Lorenzo Venuti -
77'3-0Medon Berisha
Alexis Blin -
78'Samuel Chimerenka Chukwueze3-0
-
78'Ismael Bennacer
Tijani Reijnders3-0 -
83'Filippo Terracciano
Theo Hernandez3-0 -
85'3-0Santiago Pierotti
Patrick Dorgu
-
AC Milan vs Lecce: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan19Theo Hernandez23Fikayo Tomori46Matteo Gabbia2Davide Calabria14Tijani Reijnders7Yacine Adli10Rafael Leao11Christian Pulisic21Samuel Chimerenka Chukwueze9Olivier Giroud13Patrick Dorgu9Nikola Krstovic22Lameck Banda20Ylber Ramadani29Alexis Blin16Joan Gonzalez12Lorenzo Venuti6Federico Baschirotto5Marin Pongracic25Antonino Gallo30Wladimiro Falcone
- Đội hình dự bị
-
4Ismael Bennacer24Simon Kjaer38Filippo Terracciano15Luka Jovic80Yunus Musah85Kevin Zeroli69Lapo Francesco Maria Nava95Davide Bartesaghi57Marco Sportiello42Alessandro Florenzi82Jan-Carlo Simic17Noah OkaforSantiago Pierotti 50Valentin Gendrey 17Roberto Piccoli 91Pontus Almqvist 7Medon Berisha 18Ahmed Touba 59Jasper Samooja 40Remi Oudin 10Nicola Sansone 11Federico Brancolini 21Hamza Rafia 8
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaMarco Giampaolo
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Lecce: Số liệu thống kê
-
AC MilanLecce
-
Giao bóng trước
-
-
5Phạt góc1
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)0
-
-
1Thẻ vàng1
-
-
0Thẻ đỏ1
-
-
16Tổng cú sút11
-
-
8Sút trúng cầu môn7
-
-
5Sút ra ngoài3
-
-
3Cản sút1
-
-
8Sút Phạt10
-
-
64%Kiểm soát bóng36%
-
-
59%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)41%
-
-
625Số đường chuyền347
-
-
92%Chuyền chính xác86%
-
-
8Phạm lỗi8
-
-
2Việt vị1
-
-
20Đánh đầu22
-
-
10Đánh đầu thành công11
-
-
7Cứu thua5
-
-
21Rê bóng thành công16
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn11
-
-
17Ném biên10
-
-
1Woodwork1
-
-
21Cản phá thành công16
-
-
7Thử thách7
-
-
3Kiến tạo thành bàn0
-
-
125Pha tấn công83
-
-
59Tấn công nguy hiểm27
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation