Kết quả AC Milan vs Sassuolo, 00h00 ngày 31/12
Kết quả AC Milan vs Sassuolo
Nhận định dự đoán AC Milan vs Sassuolo, lúc 0h00 ngày 31/12/2023
Đối đầu AC Milan vs Sassuolo
Lịch phát sóng AC Milan vs Sassuolo
Phong độ AC Milan gần đây
Phong độ Sassuolo gần đây
-
Chủ nhật, Ngày 31/12/202300:00
-
AC Milan1Sassuolo 10Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-1
0.86+1
1.04O 3
0.88U 3
0.861
1.44X
4.602
6.00Hiệp 1-0.5
1.09+0.5
0.81O 1.25
1.08U 1.25
0.80 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AC Milan vs Sassuolo
-
Sân vận động: San Siro
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Nhiều mây - 8℃~9℃ - Tỷ số hiệp 1: 0 - 0
Serie A 2023-2024 » vòng 18
-
AC Milan vs Sassuolo: Diễn biến chính
-
46'0-0Ruan Tressoldi Netto
Martin Erlic -
59'Christian Pulisic (Assist:Ismael Bennacer)1-0
-
63'Yacine Adli
Ismael Bennacer1-0 -
63'Luka Jovic
Olivier Giroud1-0 -
65'1-0Cristian Volpato
Nedim Bajrami -
70'1-0Samuel Castillejo
Domenico Berardi -
74'Kevin Zeroli
Ruben Loftus Cheek1-0 -
81'Samuel Chimerenka Chukwueze
Rafael Leao1-0 -
82'Jan-Carlo Simic
Simon Kjaer1-0 -
88'1-0Samuel Castillejo
-
89'1-0Samuele Mulattieri
Armand Lauriente -
89'1-0Emil Konradsen Ceide
Kristian Thorstvedt
-
AC Milan vs Sassuolo: Đội hình chính và dự bị
-
AC Milan4-2-3-116Mike Maignan42Alessandro Florenzi19Theo Hernandez24Simon Kjaer2Davide Calabria14Tijani Reijnders4Ismael Bennacer10Rafael Leao8Ruben Loftus Cheek11Christian Pulisic9Olivier Giroud9Andrea Pinamonti10Domenico Berardi11Nedim Bajrami45Armand Lauriente42Kristian Thorstvedt7Matheus Henrique22Jeremy Toljan5Martin Erlic13Gian Marco Ferrari3Marcus Holmgren Pedersen47Andrea Consigli
- Đội hình dự bị
-
7Yacine Adli85Kevin Zeroli21Samuel Chimerenka Chukwueze82Jan-Carlo Simic15Luka Jovic18Luka Romero33Rade Krunic95Davide Bartesaghi69Lapo Francesco Maria Nava83Antonio Mirante74Alejandro Jiménez70Chaka Traore84Clinton Nsiala MakengoCristian Volpato 23Ruan Tressoldi Netto 44Samuele Mulattieri 8Emil Konradsen Ceide 15Samuel Castillejo 20Filippo Missori 2Luca Lipani 35Alessio Cragno 28Gianluca Pegolo 25Mattia Viti 21Agustin Alvarez Martinez 19
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Paulo FonsecaFabio Grosso
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AC Milan vs Sassuolo: Số liệu thống kê
-
AC MilanSassuolo
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
3Phạt góc (Hiệp 1)2
-
-
0Thẻ vàng1
-
-
20Tổng cú sút12
-
-
2Sút trúng cầu môn6
-
-
11Sút ra ngoài3
-
-
7Cản sút3
-
-
7Sút Phạt14
-
-
58%Kiểm soát bóng42%
-
-
60%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)40%
-
-
511Số đường chuyền356
-
-
88%Chuyền chính xác80%
-
-
8Phạm lỗi7
-
-
6Việt vị0
-
-
18Đánh đầu18
-
-
8Đánh đầu thành công10
-
-
6Cứu thua1
-
-
12Rê bóng thành công13
-
-
5Thay người5
-
-
15Đánh chặn6
-
-
15Ném biên20
-
-
12Cản phá thành công12
-
-
7Thử thách6
-
-
1Kiến tạo thành bàn0
-
-
102Pha tấn công93
-
-
53Tấn công nguy hiểm36
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation