Kết quả AS Roma vs Atalanta, 02h45 ngày 08/01
Kết quả AS Roma vs Atalanta
Nhận định, dự đoán AS Roma vs Atalanta, lúc 0h00 ngày 8/1/2024
Đối đầu AS Roma vs Atalanta
Phong độ AS Roma gần đây
Phong độ Atalanta gần đây
-
Thứ hai, Ngày 08/01/202402:45
-
AS Roma 11Atalanta 61Cược chấpBT trên/dưới1x2Cả trận-0.25
1.08+0.25
0.80O 2.25
0.89U 2.25
0.971
2.45X
3.302
3.05Hiệp 1+0
0.77-0
1.14O 1
1.12U 1
0.77 - Kết quả bóng đá hôm nay
- Kết quả bóng đá hôm qua
- Thông tin trận đấu AS Roma vs Atalanta
-
Sân vận động: Stadio Olimpico
Thời tiết và Nhiệt độ trên sân: Mưa nhỏ - 9℃~10℃ - Tỷ số hiệp 1: 1 - 1
Serie A 2023-2024 » vòng 19
-
AS Roma vs Atalanta: Diễn biến chính
-
8'0-1Teun Koopmeiners (Assist:Aleksey Miranchuk)
-
29'0-1Giorgio Scalvini
-
37'Rick Karsdorp Penalty awarded0-1
-
38'0-1Matteo Ruggeri
-
39'Paulo Dybala1-1
-
43'1-1Ederson Jose dos Santos Lourenco
-
46'Dean Huijsen
Diego Javier Llorente Rios1-1 -
46'1-1Gianluca Scamacca
Charles De Ketelaere -
55'1-1Teun Koopmeiners
-
63'Rasmus Nissen Kristensen1-1
-
64'1-1Davide Zappacosta
Matteo Ruggeri -
65'Leonardo Spinazzola
Nicola Zalewski1-1 -
65'Zeki Celik
Rick Karsdorp1-1 -
65'1-1Mario Pasalic
Ederson Jose dos Santos Lourenco -
73'Leandro Daniel Paredes
Lorenzo Pellegrini1-1 -
74'1-1Davide Zappacosta
-
79'1-1Jose Luis Palomino
Sead Kolasinac -
84'Stephan El Shaarawy
Paulo Dybala1-1 -
86'1-1Isak Hien
Giorgio Scalvini -
90'1-1Emil Holm
-
AS Roma vs Atalanta: Đội hình chính và dự bị
-
AS Roma3-5-21Rui Pedro dos Santos Patricio14Diego Javier Llorente Rios23Gianluca Mancini43Rasmus Nissen Kristensen59Nicola Zalewski7Lorenzo Pellegrini4Bryan Cristante52Edoardo Bove2Rick Karsdorp21Paulo Dybala90Romelu Lukaku17Charles De Ketelaere59Aleksey Miranchuk7Teun Koopmeiners3Emil Holm13Ederson Jose dos Santos Lourenco15Marten de Roon22Matteo Ruggeri42Giorgio Scalvini19Berat Djimsiti23Sead Kolasinac29Marco Carnesecchi
- Đội hình dự bị
-
16Leandro Daniel Paredes37Leonardo Spinazzola92Stephan El Shaarawy3Dean Huijsen19Zeki Celik99Mile Svilar17Sardar Azmoun11Andrea Belotti61Niccolo Pisilli60Riccardo Pagano73Renato MarinJose Luis Palomino 6Mario Pasalic 8Davide Zappacosta 77Gianluca Scamacca 90Isak Hien 4Juan Musso 1Luis Fernando Muriel Fruto 9Nadir Zortea 21Leonardo Mendicino 44Francesco Rossi 31Mitchel Bakker 20Pietro Comi 53
- Huấn luyện viên (HLV)
-
Claudio RanieriGian Piero Gasperini
- BXH Serie A
- BXH bóng đá Ý mới nhất
-
AS Roma vs Atalanta: Số liệu thống kê
-
AS RomaAtalanta
-
Giao bóng trước
-
-
6Phạt góc5
-
-
2Phạt góc (Hiệp 1)4
-
-
1Thẻ vàng6
-
-
16Tổng cú sút8
-
-
6Sút trúng cầu môn2
-
-
6Sút ra ngoài4
-
-
4Cản sút2
-
-
13Sút Phạt17
-
-
55%Kiểm soát bóng45%
-
-
52%Kiểm soát bóng (Hiệp 1)48%
-
-
475Số đường chuyền376
-
-
81%Chuyền chính xác78%
-
-
14Phạm lỗi14
-
-
2Việt vị1
-
-
30Đánh đầu20
-
-
15Đánh đầu thành công10
-
-
1Cứu thua5
-
-
12Rê bóng thành công22
-
-
5Thay người5
-
-
10Đánh chặn6
-
-
25Ném biên12
-
-
12Cản phá thành công22
-
-
9Thử thách7
-
-
0Kiến tạo thành bàn1
-
-
130Pha tấn công84
-
-
50Tấn công nguy hiểm29
-
BXH Serie A 2023/2024
XH | Đội | Trận | Thắng | Hòa | Thua | Bàn thắng | Bàn thua | HS | Điểm | Phong độ 5 trận |
---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|---|
1 | Inter Milan | 38 | 29 | 7 | 2 | 89 | 22 | 67 | 94 | T T B T H H |
2 | AC Milan | 38 | 22 | 9 | 7 | 76 | 49 | 27 | 75 | B H H T B H |
3 | Juventus | 38 | 19 | 14 | 5 | 54 | 31 | 23 | 71 | H H H H H T |
4 | Atalanta | 38 | 21 | 6 | 11 | 72 | 42 | 30 | 69 | T T T T T B |
5 | Bologna | 38 | 18 | 14 | 6 | 54 | 32 | 22 | 68 | T H H T H B |
6 | AS Roma | 38 | 18 | 9 | 11 | 65 | 46 | 19 | 63 | T H H B T B |
7 | Lazio | 38 | 18 | 7 | 13 | 49 | 39 | 10 | 61 | T T H T H H |
8 | Fiorentina | 38 | 17 | 9 | 12 | 61 | 46 | 15 | 60 | T B T H T T |
9 | Torino | 38 | 13 | 14 | 11 | 36 | 36 | 0 | 53 | H B H T T B |
10 | Napoli | 38 | 13 | 14 | 11 | 55 | 48 | 7 | 53 | B H H B H H |
11 | Genoa | 38 | 12 | 13 | 13 | 45 | 45 | 0 | 49 | B T H T B T |
12 | Monza | 38 | 11 | 12 | 15 | 39 | 51 | -12 | 45 | B H H B B B |
13 | Verona | 38 | 9 | 11 | 18 | 38 | 51 | -13 | 38 | T B T B T H |
14 | Lecce | 38 | 8 | 14 | 16 | 32 | 54 | -22 | 38 | T H H B B H |
15 | Udinese | 38 | 6 | 19 | 13 | 37 | 53 | -16 | 37 | B H H T H T |
16 | Cagliari | 38 | 8 | 12 | 18 | 42 | 68 | -26 | 36 | H B H B T B |
17 | Empoli | 38 | 9 | 9 | 20 | 29 | 54 | -25 | 36 | T B H B H T |
18 | Frosinone | 38 | 8 | 11 | 19 | 44 | 69 | -25 | 35 | H T H B T B |
19 | Sassuolo | 38 | 7 | 9 | 22 | 43 | 75 | -32 | 30 | B B T B B H |
20 | Salernitana | 38 | 2 | 11 | 25 | 32 | 81 | -49 | 17 | B B B H B H |
UEFA CL qualifying
UEFA EL qualifying
UEFA ECL qualifying
Relegation
Relegation